Thứ bảy, 21/12/12,2024 16:17 UTC +7
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ   Hiệp hội nghiên cứu Đạo giáo Việt Nam
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Hiệp hội nghiên cứu Đạo giáo Việt Nam
TAOISM RESEARCH ASSOCIATION OF VIETNAM
Quay lại trang chủ

PHÁP KHÍ TRUYỀN ĐỘ, THỤ LỤC LỊCH SỬ VÀ CÁCH SỬ DỤNG

PHÁP KHÍ TRUYỀN ĐỘ, THỤ LỤC LỊCH SỬ VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Đạo trưởng. Tử Kính, Trụ trì Đại La Quán

Bộ bốn pháp khí Truyền Độ gồm: Khảo Quỷ Bổng (拷鬼棒), Thiên Bồng Xích (天篷尺), Pháp Ấn (法印), Lệnh Bài (令牌). Đây là những pháp khí thiết yếu của Đạo sĩ và pháp sư dân gian, có công dụng đa dạng và được sử dụng thường xuyên nhất. Sau nghi thức truyền độ, các pháp sư Đạo giáo sẽ được ban cấp năm pháp khí.

Truyền Độ là gì?

Truyền Độ là việc truyền thụ pháp đạo, kế thừa truyền thống và hóa độ chúng sinh. Các pháp sư sau khi được truyền độ mới có quyền thu nhận đệ tử, truyền bá đạo pháp và hưởng quyền truyền thụ pháp đạo cho người khác.

Sau nghi thức Truyền Độ

  • Pháp sư được quyền sử dụng pháp khí của Đạo giáo.
  • Nếu trong nhà có thiết lập thần đàn, các pháp khí có thể được đặt lên thần đàn, thường xuyên thực hiện pháp sự, tụng kinh sẽ giúp pháp khí được gia trì, ngày càng trở nên linh nghiệm và mạnh mẽ.
  • Nếu không có thần đàn, có thể dùng một mảnh vải vàng hoặc vải đỏ để che phủ hoặc gói pháp khí lại, đặt ở nơi sạch sẽ, gọn gàng trong nhà. Tránh đặt gần bếp, nhà vệ sinh, và nên đặt ở vị trí cao hơn để tránh trẻ nhỏ hoặc người khác vô tình chạm vào. Khi cần sử dụng, có thể lấy ra dùng.

Công dụng thường nhật

Pháp khí đặt trong nhà có thể giúp trấn trạch, trừ tà, bảo vệ gia đình khỏi các ảnh hưởng xấu.

Phần giới thiệu công dụng và cách dùng của từng loại pháp khí sẽ được trình bày dưới đây.

I. Khảo Quỷ Bổng (拷鬼棒)

Là một loại pháp khí Đạo giáo, được chế tác từ gỗ, có hình dạng như cây gậy ngắn. Trên bề mặt của pháp khí này được khắc các loại Phù lục, có công dụng trừ tà, khu trục yêu ma và thường được sử dụng trong các pháp sự của Đạo giáo.

  • Hình dạng: Khảo Quỷ Bổng còn được gọi là “Đả Quỷ Bổng” (打鬼棒), “Khảo Quỷ Trượng” (拷鬼杖) hoặc “Khảo Quỷ Đào Bổng” (拷鬼桃棒).
  • Đặc điểm: Ban đầu, pháp khí này thường mang hình dạng cây trượng, nhưng về sau được chế tác thành gậy ngắn hình trụ tròn, màu vàng. Trên thân gậy khắc các loại Phù lục và dòng chữ như “Đả Tà Diệt Vu Chu Nguyên Soái” (打邪灭巫朱元帅) hoặc “Hành Hình Khảo Quỷ Mạnh Nguyên Soái” (行刑拷鬼孟元帅). Có khi trên một cây gậy chỉ khắc tên một vị Nguyên soái, cũng có khi khắc cả hai tên cùng các Phù lục và hình họa Đạo giáo.

Nguồn gốc và ý nghĩa

  • Nguyên soái Chu và Mạnh: Hai vị này thuộc 36 Thiên Tướng của Lôi Bộ. Danh hiệu đầy đủ là “Lôi Môn Hỏa Xa Chu Nguyên Soái” (雷門火車朱元帅) và “Phong Đô Khảo Quỷ Mạnh Nguyên Soái” (酆都拷鬼孟元帅). Việc khắc tên hai vị Nguyên soái này lên gậy mang ý nghĩa mượn uy lực của họ để trừ tà.
  • Chất liệu:
    • Phổ biến nhất là gỗ đào, bởi gỗ đào được xem là tinh hoa trong “ngũ mộc”, có khả năng trấn áp tà khí.
    • Ngoài ra, còn có gậy làm từ gỗ táo bị sét đánh, với niềm tin rằng loại gỗ này mang theo sức mạnh của sấm sét, giúp xua đuổi yêu ma.
    • Hiện nay, đôi khi còn sử dụng gỗ long não để chế tác.

Nguồn gốc pháp khí

Theo sách “Thiên Đàn Ngọc Cách” (天坛玉格), trong nghi lễ Truyền ĐộThụ Lục của Đạo giáo Chính Nhất phái, khi ban cấp pháp danh, chức trách và pháp khí cho đạo sĩ mới, Khảo Quỷ Bổng thường được trao cùng với các pháp khí khác như Lệnh Bài (令牌) và Thiên Bồng Xích (天篷尺).

Sử dụng trong pháp sự

  • Trong các nghi thức Khoa Nghi Trai Giới, Khảo Quỷ Bổng thường được đặt trên pháp đàn cùng các pháp khí khác như Thiên Bồng Xích, Lệnh Bài, Trấn Đàn Mộc, Lệnh Kỳ.
  • Khi giơ Khảo Quỷ Bổng, đạo sĩ tuyên bố mệnh lệnh của Chu Nguyên Soái và Mạnh Nguyên Soái, uy hiếp tà ma yêu quái, buộc chúng phải rời đi ngay lập tức. Nếu không tuân theo, sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

Khảo Quỷ Bổng không chỉ là một pháp khí trấn tà, mà còn là biểu tượng uy nghiêm của pháp sư trong các nghi lễ Đạo giáo.

Cách tế luyện, cung phụng và sử dụng pháp khí Truyền Độ

1. Tế luyện pháp khí

Pháp khí Truyền Độ (拷鬼棒、天篷尺、法印、令牌) cần được tế luyện để gia tăng linh lực và hiệu quả sử dụng. Quá trình tế luyện thường bao gồm:

  • Tẩy tịnh:
    • Rửa sạch pháp khí bằng nước lá bưởi, nước ngũ vị hương, hoặc nước mưa đầu xuân để loại bỏ uế khí.
  • Khai quang:
    • Đưa pháp khí lên đàn lễ, dùng thần chú hoặc bùa để khai mở linh lực của pháp khí.
    • Pháp sư thường tụng kinh, niệm chú và xin phép các thần linh cho pháp khí được phát huy uy lực.
  • Gia trì:
    • Trong các lễ tế quan trọng như Truyền Độ, Thụ Lục, hoặc Khai Quang, pháp khí sẽ được gia trì bằng cách tụng kinh liên tục, nhờ vào sự hiện diện của các vị thần linh trên pháp đàn.
    • Sử dụng các vật phẩm như hương, nến, rượu, và giấy tiền vàng mã để tăng cường sức mạnh pháp khí.

2. Cách cung phụng pháp khí

  • Có bàn thờ hoặc thần đàn:
    • Đặt pháp khí lên thần đàn, hướng về phía tượng thần linh hoặc chính giữa đàn tế.
    • Thường xuyên dâng hương, đốt nến để duy trì linh khí.
    • Đọc kinh, niệm chú để pháp khí hấp thu năng lượng thần thánh, ngày càng linh nghiệm.
  • Không có bàn thờ:
    • Dùng một miếng vải vàng hoặc đỏ để che phủ hoặc gói lại.
    • Đặt tại nơi sạch sẽ, cao ráo trong nhà, tránh gần bếp, nhà vệ sinh, hoặc nơi ẩm thấp.
    • Tránh để trẻ nhỏ hoặc người không liên quan chạm vào pháp khí.

3. Sử dụng pháp khí

  • Trong nghi lễ:
    • Khi sử dụng, pháp sư cần giữ lòng thành kính, niệm thần chú phù hợp trước khi vận dụng pháp khí.
    • Pháp khí như Khảo Quỷ Bổng thường được sử dụng để uy hiếp tà ma, yêu quái; Thiên Bồng Xích dùng để vạch ranh giới; Lệnh Bài để triệu thỉnh các thần linh.
  • Trong đời sống thường ngày:
    • Pháp khí có thể đặt trong nhà để trấn trạch, xua đuổi tà khí.
    • Khi cần, lấy pháp khí ra sử dụng, đọc thần chú hoặc thực hiện nghi thức để kích hoạt uy lực.
    • Sau khi sử dụng, làm sạch pháp khí bằng cách niệm chú và lau qua bằng vải sạch.

Lưu ý quan trọng

  • Pháp khí là vật linh thiêng, chỉ người được truyền độ mới có quyền sử dụng.
  • Tránh để pháp khí tiếp xúc với người không liên quan hoặc bị sử dụng sai mục đích.
  • Nếu pháp khí bị uế nhiễm (do chạm phải vật dơ bẩn hoặc đặt sai chỗ), cần thực hiện nghi thức tẩy tịnh và khai quang lại trước khi tiếp tục sử dụng.

Sử dụng Khảo Quỷ Bổng trong việc hàng yêu trừ ma

Trong câu chuyện “Bạch Thiên Đức” (白天德) thuộc quyển 18 của tác phẩm “Tử Bất Ngữ” (子不语) do nhà văn nổi tiếng đời Thanh là Viên Mai (袁枚) biên soạn, có ghi chép rằng:
“Gia đình đã mời Đạo sĩ Tôn Kính Thư (孙敬书) đến tụng 《Thiên Bồng Chú》 (天篷咒) và dùng Khảo Quỷ Bổng để trừ tà.”
Điều này cho thấy Khảo Quỷ Bổng là một pháp khí đắc lực được các đạo sĩ sử dụng để hàng yêu trừ ma.

Ý nghĩa của từ “拷”

  • Trong trường hợp này, chữ “拷” có nghĩa gốc là “khảo triệu” (考召), tức ép buộc hoặc triệu tập tà ma, yêu quái phải tự khai báo tên tuổi, nguồn gốc. Từ này mang ý nghĩa xét hỏi, thẩm vấn và bắt yêu ma lộ diện.

Chú “Khảo Quỷ Chú” (拷鬼咒)

Khảo Quỷ Chú, còn gọi là Khảo Quỷ Chú (考鬼咒), thường được niệm khi sử dụng Khảo Quỷ Bổng, thể hiện rõ chức năng trấn áp và ép yêu ma phải khai báo. Dưới đây là nội dung bài chú:

天篷天猷,真武真君,
黑煞元帅,无义将军;
捉缚枷拷,四大天丁,
手执铁棒,拷鬼通名;
纵横摄勘,施威现形,
不分高下,罪莫容情,
俾令患体,立遂和平。
急急如律令!

Ý nghĩa và ứng dụng

  • Khảo Quỷ Bổng phối hợp với Khảo Quỷ Chú là một công cụ và phương pháp hữu hiệu để các đạo sĩ ép yêu ma tự khai báo, từ đó trấn áp hoặc trừ khử chúng.
  • Câu “急急如律令” (Cấp cấp như luật lệnh) ở cuối bài chú mang tính chất ra lệnh, thể hiện quyền năng và tính hiệu quả của pháp sự.

Pháp khí và bài chú này thể hiện rõ nét vai trò hàng yêu trừ ma của đạo sĩ Đạo giáo trong truyền thống tôn giáo và văn hóa.

II. Thiên Bồng Xích (天蓬尺)

Giới thiệu

  • Nguồn gốc: Theo sách “Đạo Thư Viện Thần Khế” (道书援神契), từ xưa, người ta đã dùng cành đào để xua đuổi tà khí. Truyền thuyết kể rằng Hậu Nghệ (后羿) chết dưới cây gậy đào, vì thế, hậu thế sử dụng pháp khí này để trừ tà. Thiên Bồng Xích chính là một loại pháp khí tương tự, mang hình dạng thước dài.
  • Hình dáng: Thiên Bồng Xích thường có bốn cạnh, sáu mặt, được khắc các biểu tượng như:
    • Nhị Thập Bát Tú (二十八宿) – 28 chòm sao.
    • Nhật Nguyệt (日月) – Mặt trời và mặt trăng.
    • Tử Vi Húy (紫微讳) – Danh húy của Trung Cực Tử Vi Đại Đế.
    • Thiên Bồng Húy (天蓬讳) – Danh húy của Thiên Bồng Nguyên Soái.
    • Nam Đẩu Lục Tinh (南斗六星) – 6 sao Nam Đẩu.
    • Bắc Đẩu Thất Tinh (北斗七星) – 7 sao Bắc Đẩu. Theo thần thoại Đông Tấn trong Sưu Thần Ký (搜神记), Nam Đẩu chủ sinh, Bắc Đẩu chủ tử.

Công dụng

  • Trấn tà, lập đàn: Thiên Bồng Xích là pháp khí dùng để trấn đàn và trừ tà trong các nghi lễ Đạo giáo. Đây là một trong những pháp khí quan trọng nhất, không được sử dụng tùy tiện.
  • Lễ nghi: Trong các nghi thức khoa nghi, trai giới, Thiên Bồng Xích thường được đặt trên pháp đàn cùng các pháp khí khác như:
    • Bảo Kiếm (桃木剑),
    • Lệnh Kỳ (令旗),
    • Lệnh Tiễn (令箭),
    • Lệnh Bài (令牌),
    • Trấn Đàn Mộc (镇坛木).
  • Hành pháp: Khi vung Thiên Bồng Xích, mang ý nghĩa cung thỉnh Thiên Bồng Nguyên Soái (天蓬元帅) giáng đàn để trừ tà, hàng yêu.

Lưu truyền

  • Thời Minh – Thanh: Thiên Bồng Xích trở nên phổ biến, nhưng các pháp khí từ thời Nguyên trở về trước rất hiếm.
  • Liên kết với Bắc Đế Phái (北帝派): Bắc Đế Phái, thuộc nhánh Đạo giáo Thượng Thanh, coi trọng việc sử dụng Thiên Bồng Xích trong các pháp thuật hàng yêu, trừ tà. Nhánh này được thành lập bởi Đạo sĩ Đặng Tử Dương (邓紫阳), người từng tụng Thiên Bồng Chú (天蓬咒) và được Bắc Đế trao pháp kiếm.

Pháp thuật Thiên Bồng Xích

  • Thượng Thanh Thiên Bồng Phục Ma Pháp (上清天蓬伏魔法): Hệ thống pháp thuật sử dụng Thiên Bồng Nguyên Soái làm chủ pháp, với quy mô lớn và tính bí truyền cao.
  • Theo truyền thuyết, pháp thuật này được Thiên Bồng Chân Quân (天蓬真君) truyền thụ từ Thượng Thanh Tử Vi Cung Bắc Cực Tôn Đô Thiên Đại Nguyên Soái để cứu độ chúng sinh, loại bỏ bệnh tật và tai họa. Pháp thuật này sau đó được lưu truyền bởi Thượng Thanh Đổng Đại Tiên (董大仙).

Thiên Bồng Xích không chỉ là một pháp khí mang ý nghĩa trấn tà mà còn là biểu tượng uy quyền trong nghi lễ và pháp sự Đạo giáo.

Nguồn gốc Thiên Bồng Xích (天篷尺)

Thiên Bồng Xích, còn gọi là Pháp Xích (法尺) hay Lệnh Xích (令尺), là một pháp khí quan trọng trong Đạo giáo, được chế tác từ gỗ đào có hình dạng bốn cạnh và khắc Phù chú trên cả bốn mặt. Trong số các loại Thiên Bồng Xích, loại được làm từ gỗ đào bị sét đánh tại núi Thái Sơn được coi là linh nghiệm và uy lực nhất.


Truyền thuyết về nguồn gốc

  1. Hậu Nghệ và gỗ đào:
    • Truyền thuyết kể rằng sau khi Hậu Nghệ (后羿) qua đời, linh hồn của ông hóa thành rừng đào ở chân núi Thái Sơn. Người đời tin rằng cành đào từ rừng này có khả năng trừ tà, đặc biệt là các nhánh quay về hướng Đông Nam.
    • Trong rừng đào, chỉ có một cây là hiện thân của nguyên thần Hậu Nghệ. Cây này tỏa ra năng lượng đặc biệt, yêu ma đi qua sẽ bị bắt và bị giao cho hổ ăn thịt.
  2. Đạo Tổ và sự chế tác Thiên Bồng Xích:
    • Một lần, Thái Thượng Đạo Tổ (太上道祖) đi ngang qua rừng đào, phát hiện một cây đào đặc biệt với nhánh bốn cạnh sáng rực, tỏa ra ánh sáng vàng. Ngài dùng pháp thuật khiến cây đào hiện ra hình dạng thật, bên cạnh có một tảng đá mang hình người, chính là Chung Quỳ (钟馗), vị tướng quân trừ ma nổi tiếng sau này.
    • Đạo Tổ lệnh cho Lôi Thần dùng sét đánh nhánh đào bốn cạnh này, sau đó mang về thiên giới chế tác thành Thiên Bồng Xích.
  3. Quá trình chế tác:
    • Đạo Tổ khắc lên Thiên Bồng Xích:
      • Nhị Thập Bát Tú (28 chòm sao), biểu trưng cho sự cai quản thiên văn.
      • Nhật Nguyệt (Mặt trời và mặt trăng).
      • Danh húy Trung Thiên Tử Vi Đại Đế (中天紫微大帝), biểu trưng cho sức mạnh của thần linh.
      • Thiên Bồng Nguyên Soái (天蓬元帅), đại diện cho quyền lực chỉ huy mười vạn thiên binh thiên tướng.
      • Nam Đẩu Lục TinhBắc Đẩu Thất Tinh, tượng trưng cho sinh và tử, âm và dương.
    • Thiên Bồng Xích sau đó được rèn luyện trong lò bát quái suốt 49 ngày, hấp thụ năng lượng từ thần lực, lôi điện và thiên nhiên, trở thành pháp khí uy lực, tỏa ra ánh sáng vàng rực rỡ và đầy sát khí.

Công dụng của Thiên Bồng Xích

Thiên Bồng Xích được sử dụng trong nhiều nghi thức Đạo giáo, với những công dụng chính như sau:

  • Triệu thỉnh thần linh: Mời gọi và điều động các vị thần như Sơn Thần, Lộ Thần, Hà Thần, Xa Thần.
  • Hàng yêu trừ ma: Dùng để đánh đuổi tà ma, yêu quái.
  • Chỉ huy thiên binh thiên tướng: Với danh húy của Thiên Bồng Nguyên Soái khắc trên thân, pháp khí này có thể điều động mười vạn thiên binh.
  • Cầu mưa: Dùng trong các nghi lễ cầu mưa để điều tiết thời tiết.
  • Cứu độ: Gia tăng thọ mệnh, hóa giải tai họa cho chúng sinh.
  • Âm dương pháp thuật: Thiên Bồng Xích với tính chất âm dương kết hợp, có thể dẫn dắt linh hồn và cắt đứt nghiệp chướng.

Liên hệ với Đạo giáo Chính Nhất Phái (正一派)

  • Thiên Bồng Xích cùng với Thiên Bồng Kiếm Pháp (天篷剑法) từng được lưu truyền trong Chính Nhất Phái. Tuy nhiên, sách viết về kiếm pháp này đã thất lạc, và nội dung chi tiết không còn rõ ràng.
  • Pháp khí này do Đạo sĩ Trịnh Tử Dương (郑紫阳) nắm giữ, được sử dụng rộng rãi trong các nghi lễ và pháp thuật của phái.

Ý nghĩa và giá trị

Thiên Bồng Xích là sự kết hợp hoàn hảo giữa âm dương, linh khí của thiên nhiên và uy lực thần thánh, thể hiện quyền năng tối cao của Đạo giáo trong việc điều hòa thiên địa, hàng yêu phục ma và cứu độ chúng sinh.

Thuyết Hội Nguyên

Sách “Đạo Pháp Hội Nguyên” (道法会元) quyển 172 có viết:
“Bắc Đẩu Cửu Thần ứng hóa phân tinh, trở thành Cửu Thần. Cửu Thần bao gồm: Thiên Bồng, Thiên Nhâm, Thiên Hành, Thiên Phù, Thiên Anh, Thiên Nội, Thiên Trụ, Thiên Tâm, Thiên Cầm. Những thần này thuận theo các chi Thìn, tổng quản âm dương, hợp nhất trời đất, chủ trì công việc tạo hóa, vận hành ba minh để ứng với bốn mùa, điều chỉnh tháng để định tám tiết, và quản lý Cửu Cung tiến thoái.”

Điều này cho thấy Thiên Bồng là vị thần đứng đầu trong Cửu Thần Bắc Đẩu, quản lý bốn mùa, tám tiết và các công việc tạo hóa âm dương.


Thiên Bồng trong chân kinh

Trong các đạo thư, kinh văn đầu tiên ghi nhận vai trò Thiên Bồng là “Thượng Thanh Đại Động Chân Kinh” (上清大洞真经) quyển 2. Thiên Bồng trong kinh văn này đã được phát triển thành một thần linh của phương pháp tồn tư (thiền định và suy tưởng) trong Đạo giáo.

Kinh văn có viết:
“Tiếp theo, tư tưởng ánh sáng đỏ từ trong đỉnh đầu (nê hoàn) chiếu rọi, khẩu hấp thụ thần khí, nuốt nước bọt ba lần, kết thành ba thần. Một thần hóa thân thành Đại tướng Thiên Bồng, hai thần đứng chờ lệnh.”

Kèm theo kinh văn là hình vẽ minh họa: Thiên Bồng Đại Tướng hai tay bắt chéo trước ngực, mặc áo giáp vàng, mặt mày tuấn tú, dáng vẻ hòa nhã, chính là hóa thân của Nê Hoàn Quân (thần linh đại diện cho não bộ con người).


Vai trò trong “Đạo Pháp Hội Nguyên”

Quyển 171 của sách này có ghi:
“Bắc Đẩu Thất Thần, còn gọi là Cửu Tinh. Trong Cửu Cung Nê Hoàn có ngai vàng của hoàng đế, nơi thần hồn phách linh hóa hiện và phân vị. Tên ẩn là Thiên Bồng, cũng gọi là Thái Vi Thần. Thông tin này xuất hiện trong Thượng Đạo Cấm Kinh (上道禁经), Tam Táp Đẩu Nội Văn (三匝斗内文), và Tử Đình Bí Chỉ Đại Động Thiên Thư (紫庭秘旨大洞天书).”


Phương pháp tu luyện Thiên Bồng Đại Pháp

Để thực hành Thiên Bồng Đại Pháp, cần tuân theo quy trình nghiêm ngặt:

  1. Thời gian và chuẩn bị:
    • Thực hiện vào buổi sáng sớm, khi chưa ra khỏi nhà.
    • Chuẩn bị một chén nước sạch, đặt thần xích Thiên Bồng lên trên, trước hình tượng Thiên Bồng Nguyên Soái.
    • Đặt Cửu Thiên Bảo Ấn (九天宝印) dưới chén nước.
  2. Quá trình tu tập:
    • Hai tay kết ấn của Nguyên Soái, tưởng tượng rõ ràng ngũ tạng, lục phủ.
    • Hình dung Cửu Thần từ phương Bắc hư vô đến, bao phủ đỉnh đầu, ánh tím xuất hiện từ sau nê hoàn.
    • Trong nê hoàn có Thiên Bồng Đại Nguyên Soái, thân dài chín thước, tập trung tư tưởng để cảm nhận sự hiện diện.
  3. Các nghi thức hỗ trợ:
    • Gõ răng chín lần, niệm chú thanh tịnh thiên địa.
    • Gõ răng năm lần, niệm Thiên Bồng An Thần Chú, nuốt nước bọt năm lần.
    • Sau đó, gõ bên trái răng (tượng trưng đánh chuông trời), bên phải (đánh khánh trời), và gõ hai răng giữa (gõ trống trời), mỗi lần bảy nhịp.
  4. Luyện tập lâu dài:
    • Niệm chú nhiều lần, đến khi đạt 10.000 lần, sẽ có công đức viên mãn.
    • Tác dụng: Yêu ma, tà khí, bệnh tật nghe danh đều phải tan biến. Có thể giúp cây khô trổ hoa, nước cạn chảy tràn, phá tà khí, trấn yểm bệnh dịch, hàng phục yêu quái.

Thiên Bồng Nguyên Soái trong hệ thống Đạo giáo

Thiên Bồng Nguyên Soái không chỉ bảo vệ thân tâm mà còn là vị tướng mạnh mẽ hàng yêu trừ tà. Vai trò của ngài đã từ thần Bắc Đẩu và thần nê hoàn phát triển thành vị thần hộ pháp số một trong Đạo giáo. Các pháp khí và phương pháp liên quan như Thiên Bồng Chú, Thiên Bồng Phù, Thiên Bồng Ấn, Thiên Bồng Xích, và Thiên Bồng Đại Pháp đã lưu truyền hàng ngàn năm, mang lại sức mạnh to lớn và ảnh hưởng rộng lớn.

Thiên Bồng trong “Chân Cáo” và vai trò thần linh tối cao

1. Thiên Bồng Chú trong “Chân Cáo”

Trong tác phẩm “Chân Cáo” (真诰) của Đào Hoằng Cảnh (陶弘景) thuộc Nam triều, quyển 10, có ghi chép về Thiên Bồng Chú – một pháp thuật thuộc Bắc Đế Sát Quỷ Đại Pháp. Nội dung ghi rõ:
“Chú này chứa danh húy của các quỷ thần trong Lục Cung của Phong Đô. Khi quỷ bị chú này tác động ba lần, mắt chúng tự thối rữa và thân thể sẽ diệt vong. Đây là thượng thần chú, là pháp của Bắc Đế dùng để chém diệt quỷ thần. Nếu người trần học được pháp này và thực hành thường xuyên, sẽ đạt đến bất tử. Pháp này không phân biệt nam nữ, lớn bé, ai cũng có thể tu tập. Đó chính là thần chú Bắc Đế, phương pháp hàng yêu diệt quỷ hiệu nghiệm nhất.”


2. Lịch sử truyền thừa Thiên Bồng Đại Pháp

Thiên Bồng Đại Pháp khởi nguồn từ thời Đông Tấn và được truyền bí mật trong Đạo giáo Thượng Thanh phái. Qua các giai đoạn lịch sử, pháp này được lưu truyền qua nhiều đạo sĩ nổi tiếng:

  • Dương Hy (杨羲), Trịnh Tư Viễn (郑思远), Đào Hoằng Cảnh (陶弘景), và Đổng Đại Tiên (董大仙).
  • Đến thời Sơ Đường, Đặng Tử Dương (邓紫阳) phát triển pháp này và sáng lập Bắc Đế Phái. Từ đó, địa vị và thần cách của Thiên Bồng Nguyên Soái được nâng cao, trở thành một trong những vị thần hộ pháp tối cao của Đạo giáo.

3. Thiên Bồng Nguyên Soái trong “Đạo Pháp Hội Nguyên”

Trong quyển 171 của “Đạo Pháp Hội Nguyên” (道法会元), Thiên Bồng Nguyên Soái được miêu tả là:

  • Thần chú Thiên Bồng xuất phát từ “Bắc Đế Huyền Biến Chân Kinh” (北帝玄变真经).
  • Là pháp tối cao trong việc hàng yêu, trừ ma, dẫn đường tu tiên bất tử.
  • Thần chú này được truyền lại bởi các đạo sĩ nổi tiếng, cùng với ấn pháp, kiếm pháp và bí thuật, mang đến hiệu quả thần diệu, không gì không chữa trị được.

4. Thiên Bồng Nguyên Soái trong Thần Tiên Hệ Thống

Với sự phát triển của Thần Tiêu Phái (神霄派), Thiên Bồng Nguyên Soái được hợp nhất vào hệ thống thần linh của phái này, nơi Bắc Cực Tử Vi Đại Đế (北极紫微大帝) là vị thần chủ tôn. Thiên Bồng Nguyên Soái trở thành vị thủ lĩnh tối cao của Lôi Bộ (雷部), với nhiều hình tượng uy nghi và giận dữ.


5. Miêu tả hình tượng Thiên Bồng Nguyên Soái

Trong quyển 156 của “Đạo Pháp Hội Nguyên”, Thiên Bồng Nguyên Soái được miêu tả với nhiều hình dạng uy mãnh:

  1. Hình dáng cổ điển:
    • Danh húy: Biện Trang (卞庄), ba đầu sáu tay, mặc áo đen, đội mũ đen, cầm sáu loại vũ khí: rìu, dây trói, cung tên, kiếm, kích.
    • Lãnh đạo 30 vạn thiên binh và được coi là hóa thân của sao Bắc Đẩu Phá Quân.
  2. Hình dáng giận dữ:
    • Thân cao nghìn trượng, miệng rộng vuông, bốn đầu tám tay.
    • Tay cầm Thiên Bồng Xích (金尺), chuông thần, và vũ khí thần bí, có khả năng phát ra sấm chớp, tiêu diệt ma quái.

6. Uy lực và vai trò

  • Lôi Pháp: Thiên Bồng Nguyên Soái là trung tâm của pháp thuật Lôi Bộ. Không có ngài, việc điều khiển thần lôi và thực hành lôi pháp không thể thực hiện.
  • Dẫn đầu quân đoàn: Ngài chỉ huy một lực lượng bao gồm 30 vạn binh sĩ, 36 Thiên Tướng và các thần quan, sứ giả như:
    • Đại tướng Quỳ Long (夔龙),
    • Ngũ tướng Trực Nguyệt (直月五将军),
    • Sứ giả Phi Ưng Tẩu Khuyển (飞鹰走犬).

7. Vai trò trong trừ tà và cứu độ

Pháp lực Thiên Bồng Nguyên Soái không chỉ hàng yêu diệt ma, mà còn giúp chữa trị bệnh tật, hóa giải tai họa. Trong nghi thức Đạo giáo, ngài được coi là vị thần đầu tiên được triệu thỉnh để ban phước và trừ tà.

Thiên Bồng Nguyên Soái là biểu tượng của sức mạnh, chính nghĩa và sự cứu rỗi trong hệ thống thần linh Đạo giáo, và uy danh của ngài đã lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Thiên Bồng Chú (天篷咒):

Thiên Bồng Thiên Bồng, Cửu Huyền Sát Đồng.
Ngũ Đinh Đô Ti, Cao Đao Bắc Ông.
Thất Chính Bát Linh, Thái Thượng Hạo Hung.
Trường Lô Cự Thú, Thủ Bả Đế Chung.
Tố Tiêu Tam Thần, Nghiêm Giá Quỳ Long,
Uy Kiếm Thần Vương, Trảm Tà Diệt Tung.
Tử Khí Thừa Thiên, Đan Hà Hách Xung,
Thôn Ma Thực Quỷ, Hoành Thân Ẩm Phong,
Thương Thiệt Lục Xỉ, Tứ Mục Lão Ông.
Thiên Đinh Lực Sĩ, Uy Nam Ngự Hung,
Thiên Tâu Kích Lệ, Uy Bắc Ngự Phong.
Tam Thập Vạn Binh, Vệ Ngã Cửu Trùng,
Tích Thi Thiên Lý, Khứ Khước Bất Tường,
Cảm Hữu Tiểu Quỷ, Dục Lai Kiến Trạng?
Quỳ Thiên Đại Phủ, Trảm Quỷ Ngũ Hình.
Viêm Đế Liệt Huyết, Bắc Đẩu Nhiên Cốt.
Tứ Dân Phá Hài, Thiên Du Diệt Loại,
Thần Đao Nhất Hạ, Vạn Quỷ Tự Tiêu.
Cấp Cấp Như Luật Lệnh.

Câu chuyện về Thiên Bồng Xích

Thời vua Đường Hy Tông, tại vùng Nam Ba, huyện Song Lưu, Thành Đô, có một người tên là Vương Đạo Khoa. Ông sống bằng nghề đoán mệnh, xem bói và sử dụng phù thuật. Khi rảnh rỗi, ông thường cầm Thiên Bồng Xích trong tay và niệm Thiên Bồng Thần Chú. Mỗi lần vào thành Song Lưu bán phù, ông thường dùng số tiền kiếm được để uống rượu đến say khướt mới về nhà.

Trên đường về, ông phải đi ngang qua một ngôi miếu thờ Bạch Mã Tướng Quân, nơi hương khói rất thịnh. Miếu này được dân chúng kính sợ vì thường xảy ra hiện tượng kỳ lạ: bên trong rèm che luôn tỏa ra ánh sáng, đôi khi còn nghe thấy tiếng huýt sáo, và đồ cúng thường đột ngột biến mất. Vì vậy, người dân đều tin tưởng và tôn sùng miếu này, không ai dám nhìn thẳng vào miếu khi đi qua.

Tuy nhiên, Vương Đạo Khoa khi say rượu thường vào miếu, tay cầm Thiên Bồng Xích, lớn tiếng đọc Thiên Bồng Thần Chú. Điều kỳ lạ là mỗi lần ông làm vậy, ngôi miếu không hề có động tĩnh gì. Hành động này khiến nhiều người kinh ngạc vì sự liều lĩnh của ông.


Cuộc chạm trán với yêu hồ

Một ngày nọ, khi gà vừa gáy sáng, Vương Đạo Khoa đi theo những người gánh tỏi vào thành. Khi đến gần miếu Bạch Mã, đột nhiên ông ngã quỵ xuống đất. Trong lúc hoảng loạn, ông thấy vài con cáo hoang, mắt phát sáng như đuốc, lao tới cắn và kéo ông vào miếu. Trong miếu, ông nghe thấy tiếng trách mắng:
“Sao ngươi dám mượn rượu làm càn, cầm pháp khí niệm chú, quấy nhiễu gia đình ta?”

Dù hoảng sợ, Đạo Khoa vẫn nhớ ra thần chú, lặng lẽ niệm Thiên Bồng Chú. Sau một lúc giằng co, ông tỉnh lại, thoát khỏi tình trạng nguy hiểm.

Lý do ông bị bắt là do khi đi chung với những người gánh tỏi, mùi tỏi hôi khiến thần binh không thể đến bảo vệ ông. Khi gánh tỏi đi xa, Đạo Khoa liền cầm Thiên Bồng Xích, niệm chú trong lòng. Nhờ đó, yêu hồ không thể làm hại thêm.


Trừ diệt yêu hồ

Hiểu rõ nguyên nhân, Vương Đạo Khoa sau khi về nhà liền tắm rửa sạch sẽ, rồi quay lại miếu. Ông lớn tiếng mắng:
“Ta là đệ tử Thái Thượng Lão Quân, không chỉ biết niệm Thiên Bồng Chú, mà còn đọc qua Đạo Đức Kinh. Trong kinh có nói: ‘Trời nhờ đạo mà thanh minh, đất nhờ đạo mà yên bình, thần nhờ đạo mà anh minh.’ Nếu ngươi là chính thần, ngươi phải trợ giúp đạo lớn để hóa độ vạn vật, sao lại ghét bỏ pháp khí của ta? Ta biết ngươi không phải Bạch Mã Tướng Quân, mà chỉ là yêu hồ chiếm miếu mê hoặc dân chúng. Hôm nay, ta quyết định ở lại đây để trừ hại cho dân.”

Nói xong, ông giơ cao Thiên Bồng Xích lên đầu, tập trung niệm chú không ngừng nghỉ đến tận đêm. Trong miếu, rèm che không còn ánh sáng, không có tiếng động nào. Đến sáng, ông gọi dân làng xung quanh đến kiểm tra. Họ phát hiện trong miếu có hai con hồ ly già và năm con cáo nhỏ, đầu bị đập nát, máu chảy lênh láng khắp nơi, tất cả đã chết từ lâu.


Kết quả

Từ đó về sau, ngôi miếu không còn xảy ra hiện tượng kỳ lạ nào nữa, và dân làng sống yên ổn, không còn lo sợ yêu ma quấy nhiễu. Câu chuyện về Vương Đạo Khoa và Thiên Bồng Xích trở thành bài học về lòng dũng cảm và sức mạnh của pháp thuật Đạo giáo trong việc trừ tà, bảo vệ dân chúng.

III. Lệnh bài Thiên Hoàng

là một pháp khí quan trọng trong Đạo giáo, thường được sử dụng trong các nghi thức khoa nghi và pháp thuật. Đây là biểu tượng cho mệnh lệnh của Thiên giới, đại diện cho quyền năng của các thần linh trong việc điều động thiên binh và lôi thần.

 


1. Hình thức và ý nghĩa

  • Mặt trước:
    • Khắc dòng chữ “Thiên Hoàng Hiệu Lệnh” (天皇号令), đại diện cho mệnh lệnh từ Thiên Hoàng Đại Đế.
    • Bên cạnh khắc thêm các hình vẽ hoặc ký hiệu, thường là Nhị Thập Bát Tú (二十八宿) – 28 chòm sao phân theo bốn phương:
      • Phương Đông: Thanh Long (苍龙), gồm 7 chòm sao: Giác (角), Khang (亢), Đê (氐), Phòng (房), Tâm (心), Vĩ (尾), Cơ (箕).
      • Phương Bắc: Huyền Vũ (玄武), gồm 7 chòm sao: Đẩu (斗), Ngưu (牛), Nữ (女), Hư (虚), Nguy (危), Thất (室), Bích (壁).
      • Phương Tây: Bạch Hổ (白虎), gồm 7 chòm sao: Khuê (奎), Lâu (娄), Vị (胃), Mão (昴), Tất (毕), Chủy (觜), Tham (参).
      • Phương Nam: Chu Tước (朱雀), gồm 7 chòm sao: Tỉnh (井), Quỷ (鬼), Liễu (柳), Tinh (星), Trương (张), Dực (翼), Chẩn (轸).
    • Một số lệnh bài dân gian khắc thêm câu như: “Dám không tuân lệnh, lập tức bị tiêu diệt” (敢有不服 寸斩分形).
  • Mặt sau:
    • Khắc hình Đặng Soái vị thần nổi danh với khả năng điều động Lôi Bộ thần linh.
    • Hình ảnh này biểu thị sự uy quyền trong việc triệu thỉnh và điều động các thần lôi.

2. Thiên Hoàng trong Đạo giáo

  • Thiên Hoàng Đại Đế (天皇大帝) là một trong Tứ Ngự Tôn Thần (四御尊神) của Đạo giáo. Ngài còn được biết đến với danh hiệu Câu Trần Thượng Cung Thiên Hoàng Đại Đế (勾陈上宫天皇大帝) hoặc Câu Trần Đại Đế (勾陈大帝).
  • Là hóa thân thần thánh của sao Bắc Cực (Thiên Hoàng Thái Nhất – 天皇太一), Thiên Hoàng Đại Đế được giao nhiệm vụ:
    • Cai quản Nhị Cực (Bắc Nam cực) và các chòm sao.
    • Điều hành sinh mệnh, vận mệnh và mọi việc binh đao trên nhân gian.
    • Trợ giúp Ngọc Hoàng Đại Đế (玉皇大帝) trong việc quản lý tam giới (trời, đất, người) và vạn vật trong vũ trụ.
  • Nguồn gốc lịch sử:
    • Thiên Hoàng là danh hiệu tối cao từ thời Tam Hoàng Ngũ Đế (三皇五帝) và được tôn sùng qua nhiều triều đại. Trong văn hóa Trung Hoa, Thiên Hoàng Đại Đế được gắn liền với hình tượng Phục Hy Thiên Hoàng (伏羲天皇), tổ tiên văn minh.

3. Lệnh bài Thiên Hoàng trong nghi lễ

  • Vai trò:
    • Là pháp khí không thể thiếu để triệu thỉnh Thiên Binh, Thiên Tướng và thần linh Lôi Bộ.
    • Đại diện cho mệnh lệnh thiêng liêng, có thể điều động lực lượng thần binh trấn áp tà khí, trừ diệt yêu ma.
  • Sử dụng:
    • Khi hành pháp, pháp sư đặt lệnh bài trên pháp đàn, tay cầm và đọc thần chú, kích hoạt sức mạnh để điều động thần linh thực hiện nhiệm vụ.
    • Lệnh bài này cũng được sử dụng trong các nghi lễ cầu an, cầu mưa, hoặc hóa giải tai họa.

4. Lôi Bộ và vai trò của Thiên Bồng

  • Chỉ huy Lôi Bộ:
    • Chân Vũ Đại Đế (真武大帝), thần cai quản Lôi Bộ, đại diện cho sức mạnh lôi đình và các pháp thuật liên quan.
    • Thiên Hoàng Hiệu Lệnh được sử dụng để triệu thỉnh các thần linh thuộc Lôi Bộ, trong đó có Thiên Bồng Nguyên Soái (天蓬元帅), vị thần đứng đầu các lực lượng trừ tà và tiêu diệt yêu ma.

Lệnh bài Thiên Hoàng là biểu tượng cho quyền uy và sức mạnh thần linh, không chỉ giúp các pháp sư hoàn thành nghi lễ mà còn khẳng định mối liên kết chặt chẽ giữa thần giới và nhân gian trong Đạo giáo.

Tác dụng của Lệnh bài

Lệnh bài là pháp khí quan trọng trong Đạo giáo, mang lại nhiều quyền năng và tác dụng lớn trong các nghi lễ và đời sống hàng ngày. Dưới đây là các công dụng chính của lệnh bài:


1. Triệu thỉnh quỷ thần (遣召鬼神)

  • Lệnh bài có thể triệu thỉnh quỷ thần đến pháp đàn để nhận lệnh.
  • Đây là công cụ quan trọng trong các nghi thức truyền lệnh và giao phó nhiệm vụ cho các thần linh hoặc âm binh.

2. Hàng yêu trừ tà (斩妖除邪)

  • Lệnh bài có khả năng chế ngự yêu ma, trừ tà khí và đuổi các thực thể tà ác ra khỏi cơ thể người bị ám.
  • Đặc biệt hiệu quả trong việc giải trừ tà ma nhập thân.

3. Xua tan mộng xấu (除夜梦不详)

  • Khi gặp phải ác mộng hoặc giấc mơ không lành, đặt lệnh bài bên gối sẽ giúp hóa giải điềm xấu và mang lại giấc ngủ an lành.

4. Trấn trạch trừ tà (镇宅镇邪)

  • Đặt lệnh bài trong nhà giúp trấn giữ ngôi nhà, xua đuổi các tà khí, âm khí không tốt.
  • Có thể vẽ các ký tự của Thiên Hoàng Lệnh trên giấy vàng hoặc giấy đỏ và dán trong nhà để trừ tà và trấn trạch.

5. Bảo mệnh hộ thân (保命护身)

  • Mang theo lệnh bài bên người giúp tránh xa tà khí, bảo vệ thân thể khỏi nguy hiểm và tai họa.
  • Là vật hộ mệnh hữu hiệu trong những hoàn cảnh nguy cấp.

6. Phòng và trị bệnh dịch (防瘟治瘟)

  • Đặt lệnh bài trong nhà có thể phòng ngừa bệnh dịch và khí xấu.
  • Trợ giúp trong việc hóa giải các bệnh do tà khí gây ra.

7. Trị bệnh (治疗疾病)

  • Dùng phù lệnh: Lệnh bài có thể trừ các loại bệnh tà, bệnh quái lạ và chữa trị nhiều loại bệnh khác.
  • Qua tín vật: Sử dụng ảnh hoặc tên tuổi của bệnh nhân để điều trị từ xa.

8. Hòa hợp vạn sự (万事和合)

  • Lệnh bài giúp hóa giải các xung đột, loại bỏ các ảnh hưởng tiêu cực trong âm dương, mang lại may mắn, phúc thọ và thành công trong mọi việc.

9. Truyền mộng (梦传)

  • Lệnh bài có thể được sử dụng trong các nghi lễ truyền mộng hoặc giải mã giấc mơ.

10. Trấn hung khí, dẫn cát khí (镇兇气引吉气)

  • Lệnh bài giúp loại bỏ tà khí và dẫn cát khí, hỗ trợ cải thiện vận mệnh, kích hoạt tài lộc, hòa hợp hôn nhân, thăng tiến công danh, hóa giải tai ương và mang lại sự bình an.

11. Hộ trường trấn đàn (护场镇坛)

  • Khi hành pháp, đặt lệnh bài bên cạnh sẽ bảo vệ khỏi sự quấy phá của tà ma, yêu quái.
  • Nếu cảm thấy sợ hãi hoặc hoảng loạn, niệm Thiên Hoàng Thần Chú để hóa giải tà khí và giữ tâm thanh tịnh.

12. Chiêu tài (招财法)

  • Lệnh bài có thể sử dụng trong các nghi thức chiêu tài lộc, mang lại sự thịnh vượng và thành công trong kinh doanh, buôn bán.

Lệnh bài không chỉ là biểu tượng cho quyền năng của Thiên Hoàng mà còn là công cụ hữu hiệu giúp pháp sư Đạo giáo thực hiện nghi lễ và bảo vệ bản thân cũng như cộng đồng khỏi tà khí và tai họa.

IV. Pháp Ấn trong Đạo giáo

Pháp Ấn là một trong những pháp khí quan trọng nhất của Đạo giáo, thường được chế tác từ nhiều chất liệu như đá, ngọc, gỗ, kim loại (đặc biệt là gỗ bị sét đánh, được xem là linh nghiệm nhất). Pháp Ấn mang ý nghĩa lớn lao và được sử dụng trong nhiều mục đích tâm linh và pháp sự.


1. Nguồn gốc và ý nghĩa

Pháp Ấn được chế tác dựa trên niềm tin và giáo lý của Đạo giáo, khắc các danh hiệu của Tam Thanh chư thần, tên các quỷ thần, và nội dung các đạo kinh quan trọng. Hình dáng và công dụng của nó được lấy cảm hứng từ ngọc tỷ của các vị hoàng đế phong kiếncông ấn của quan phủ trong xã hội xưa. Pháp Ấn là biểu tượng của quyền uy và sự kết nối giữa thần linh và con người.


2. Công dụng chính

Pháp Ấn có nhiều loại và được sử dụng cho các mục đích khác nhau:

  • Tăng cường hiệu lực của phù chú:
    • Đóng dấu Pháp Ấn lên các phù chú hoặc biểu văn để gia tăng hiệu lực.
    • Giúp kết nối phù chú với quyền năng của các vị thần.
  • Dùng trong các nghi lễ Đạo giáo:
    • Đóng dấu lên các biểu văn để trình lên thần linh trong các nghi lễ cầu an, cầu phúc, hoặc cầu mưa.
    • Sử dụng để triệu thỉnh quỷ thần hoặc giao phó nhiệm vụ.
  • Trừ tà, trị bệnh:
    • Pháp Ấn được dùng để đuổi tà ma, hóa giải tà khí, và chữa trị các bệnh tật liên quan đến âm khí hoặc quỷ khí.
  • Bảo vệ và tăng cường vận khí:
    • Khi mang theo người, Pháp Ấn giúp bảo vệ thân thể, hộ mệnh, và tăng cường vận khí.
    • Đặt trong nhà, nơi làm việc, hoặc phương tiện giao thông để trấn trạch, thu hút may mắn, điều hòa khí trường, và xua đuổi điều xấu.

3. Sử dụng Pháp Ấn

  • Đối với phù chú:
    • Đóng dấu lên các phù chú để kích hoạt và gia tăng hiệu lực của phù.
  • Cúng tế và đặt trên thần đàn:
    • Pháp Ấn có thể đặt trên thần đàn để thờ phụng, giúp thông linh với thần thánh, tăng phước và hỗ trợ tu tập.
  • Mang theo bên người:
    • Pháp Ấn nhỏ gọn có thể đeo bên mình để bảo vệ và hộ mệnh.
  • Đặt trong không gian sống và làm việc:
    • Đặt Pháp Ấn trong nhà, văn phòng, cửa hàng, hoặc xe cộ để trấn áp tà khí, thu hút phúc khí, điều hòa môi trường xung quanh.

4. Quy trình sử dụng

  • Khai quang và gia trì:
    • Trước khi sử dụng, Pháp Ấn cần được khai quang và gia trì bởi pháp sư để kích hoạt năng lượng tâm linh.
    • Thường thực hiện nghi thức khai quang trên pháp đàn, cầu xin sự chứng giám và ban phước từ thần linh.
  • Bảo quản:
    • Đặt Pháp Ấn ở nơi sạch sẽ, cao ráo, không để gần các vật uế tạp.
    • Khi không sử dụng, có thể đặt trong hộp hoặc phủ bằng vải vàng để bảo vệ.

5. Các loại Pháp Ấn phổ biến

  • Đạo Kinh Sư Bảo Ấn (道经师宝印):
    • Đại diện cho quyền uy của Đạo giáo và kết nối với Tam Thanh.
  • Bát Quái Ấn (八卦印):
    • Mang sức mạnh điều hòa âm dương, hóa giải các thế lực xấu.

Pháp Ấn không chỉ là một pháp khí mà còn là biểu tượng của sự kết nối thiêng liêng giữa thần linh và con người, hỗ trợ trong mọi khía cạnh của đời sống tâm linh, pháp sự, và đời sống hàng ngày.

Pháp Ấn trong Đạo giáo

Pháp Ấn là một trong những pháp khí quan trọng nhất trong Đạo giáo, đóng vai trò như một “công ấn” để kết nối và thể hiện quyền uy của thần linh. Pháp Ấn không chỉ sử dụng trong các nghi lễ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tôn giáo và văn hóa.


1. Nguồn gốc của Pháp Ấn

  • Pháp Ấn trong Đạo giáo có nguồn gốc từ ngọc tỷ và công ấn trong xã hội phong kiến, nhưng được bổ sung thêm tính chất tôn giáo và thần thánh.
  • Theo “Thượng Thanh Linh Bảo Đại Pháp” (上清灵宝大法):
    • “Ấn là biểu tượng của tín nghĩa”, được dùng để niêm phong, xác nhận quyền lực, hoặc đại diện cho sự kết nối giữa thần linh và con người.
    • Pháp Ấn ban đầu xuất hiện như một công cụ để đối phó với các thế lực tà ác và bảo vệ tín đồ khỏi những rủi ro tâm linh.

2. Các loại Pháp Ấn và công dụng

2.1. Đạo Kinh Sư Bảo Ấn (道经师宝印)

  • Chức năng:
    • Đại diện cho Đạo giáo ở mức cao nhất, sử dụng phổ biến trong các nghi lễ như truyền đạt biểu văn, phát phù lục, siêu độ linh hồn, trục xuất ma quỷ.
    • Mang ý nghĩa mở cửa linh giới, giúp kết nối với thần linh và hóa giải âm khí.
  • Ứng dụng:
    • Siêu độ vong linh, gửi hồn ma về nơi siêu thoát.
    • Tăng phúc, kéo dài tuổi thọ, hóa giải ác mộng và bệnh tật.

2.2. Đô Thiên Đại Pháp Chủ Ấn (都天大法主印)

  • Chức năng:
    • Cai quản mọi yêu ma tà quái, hóa giải các oán hồn, ác nghiệp.
    • Xua đuổi các thế lực xấu làm hại người dân và chống lại các loại bùa chú ác ý.
  • Ứng dụng:
    • Chữa trị bệnh tật, hóa giải xung đột, mang lại hòa hợp và bình an.

2.3. Ngọc Hoàng Ấn (玉皇印)

  • Chức năng:
    • Tượng trưng cho quyền năng và sự thống trị của Ngọc Hoàng Đại Đế.
  • Ứng dụng:
    • Được sử dụng trong các nghi lễ cầu mưa, cầu phúc, và điều hành thiên binh để hộ quốc an dân.

2.4. Trương Thiên Sư Ấn (张天师印)

  • Chức năng:
    • Chữa trị các loại bệnh tà, xua đuổi dịch bệnh.
  • Ứng dụng:
    • Hóa giải dịch bệnh, trừ tà ma và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

2.5. Bắc Cực Trừ Tà Viện Ấn (北极驱邪院印)

  • Chức năng:
    • Sử dụng để trị bệnh và trừ tà.
  • Ứng dụng:
    • Loại bỏ tà khí và bảo vệ sức khỏe cho người dân.

2.6. Linh Bảo Tịnh Minh Cửu Lão Thần Ấn (灵宝净明九老神印)

  • Chức năng:
    • Trấn nhà, hóa giải tà khí, chữa trị vết thương và dịch bệnh.
  • Ứng dụng:
    • Mang lại trường thọ, sức khỏe, và hỗ trợ người tu đạo đạt được cảnh giới cao hơn.

2.7. Trảm Tà Đoạn Ôn Ấn (斩邪断瘟印)

  • Chức năng:
    • Xua đuổi ma quỷ, trấn áp dịch bệnh.
  • Ứng dụng:
    • Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, trấn giữ tà khí tại các ngôi nhà.

2.8. Thành Hoàng Tư Ấn (城隍司印)

  • Chức năng:
    • Đại diện cho Thành Hoàng – vị thần cai quản linh hồn và các sự kiện xảy ra ở âm phủ.
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng trong các nghi lễ siêu độ, cầu mưa, bảo vệ quốc gia, và điều hành linh hồn.

2.9. Cửu Long Thần Ấn (九龙神印)

  • Chức năng:
    • Triệu thỉnh thần linh, điều động binh tướng, và thực hiện các nghi lễ siêu độ.
  • Ứng dụng:
    • Mang lại may mắn, hòa hợp, và giải quyết các vấn đề tâm linh.

3. Pháp Ấn trong nghi lễ

Pháp Ấn là công cụ không thể thiếu trong các nghi lễ Đạo giáo, với các ứng dụng chính:

  • Hàng yêu trừ tà: Đóng dấu lên phù chú để gia tăng sức mạnh, trục xuất tà khí và yêu ma.
  • Kết nối với thần linh: Đặt Pháp Ấn lên biểu văn để trình lên các vị thần linh.
  • Hộ thân và trấn trạch:
    • Đặt Pháp Ấn trong nhà hoặc mang theo bên mình để bảo vệ khỏi tà khí và hóa giải rủi ro.
  • Chữa bệnh và siêu độ:
    • Sử dụng trong các nghi lễ chữa bệnh và siêu độ linh hồn về nơi an lành.

4. Cách sử dụng và bảo quản

  • Khai quang:
    • Trước khi sử dụng, Pháp Ấn cần được khai quang để kích hoạt năng lượng tâm linh.
  • Bảo quản:
    • Đặt ở nơi sạch sẽ, cao ráo, tránh tiếp xúc với các vật uế tạp.
    • Khi không sử dụng, có thể cất trong hộp gỗ hoặc bọc bằng vải vàng.

Pháp Ấn là biểu tượng của quyền uy, kết nối với thần linh, và mang lại sự bảo vệ toàn diện trong mọi khía cạnh tâm linh, nghi lễ và đời sống hàng ngày của tín đồ Đạo giáo.

11. Ấn Cửu Thiên Huyền Nữ (九天玄女印)

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho quyền năng và thần thông của Cửu Thiên Huyền Nữ, vị nữ thần tối cao trong Đạo giáo.
  • Chức năng:
    • Hỗ trợ người hành đạo trong việc cầu nguyện, siêu độ và bảo vệ.
    • Đại diện cho sự uy quyền và khả năng hóa giải tà khí của Huyền Nữ.

12. Ấn Linh Bảo Đại Pháp Sư (灵宝大法师印)

  • Ý nghĩa: Là ấn chính trong Linh Bảo Đại Pháp, biểu thị quyền uy và mệnh lệnh của Linh Bảo Đạo Pháp.
  • Chức năng:
    • Dùng để dán lên các biểu văn, phù chú, hoặc thông báo lệnh đến Tam Giới.
    • Là tín vật được quỷ thần nhận biết và tuân theo.

13. Ấn Thông Linh (通灵印)

  • Ý nghĩa: Biểu tượng cho khả năng kết nối với các thần linh và vạn pháp trong Đạo giáo.
  • Chức năng:
    1. Kết nối với thần linh: Mang theo bên mình, niệm chú để kết nối và giao tiếp với chư thần.
    2. Hóa giải bệnh tật và trừ tà: Dùng ấn in lên giấy, sau đó uống hoặc mang theo để chữa bệnh và xua đuổi tà ma.
    3. Đạt thành tâm nguyện: Mang theo ấn và niệm chú, bày tỏ tâm nguyện của mình.
    4. Biến hóa vạn vật: Được ghi nhận trong kinh văn “Thái Thượng Thông Huyền Linh Ấn Kinh” (太上通玄灵印经).

14. Ấn Thái Thượng Lão Quân (太上老君印)

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho quyền uy và thần thông của Thái Thượng Lão Quân.
  • Chức năng:
    • Hỗ trợ trong các nghi lễ cầu nguyện, siêu độ và hộ mệnh.
    • Tăng cường sức mạnh pháp thuật trong các pháp sự.

15. Ấn Lôi Đình Đô Ti (雷霆都司印)

  • Ý nghĩa: Đại diện cho quyền uy và mệnh lệnh của Lôi Phủ Lôi Đình Đô Ti.
  • Chức năng:
    • Sử dụng trong các nghi thức triệu tập binh lính và quan chức của Lôi Phủ.
    • Gửi biểu văn và chỉ huy các thần linh liên quan đến sấm chớp và bão tố.

16. Ấn Sứ Giả Trị Bệnh (治病使者印)

  • Ý nghĩa: Là ấn chuyên trị bệnh và bảo vệ sức khỏe.
  • Chức năng:
    • Trị bệnh: Được sử dụng bằng cách nuốt giấy có in dấu ấn hoặc mang theo bên mình.
    • Trừ tà khí: Bảo vệ cơ thể khỏi các loại tà khí và bệnh dịch.

17. Ấn Hoàng Thần Việt Chương (黄神越章印)

  • Ý nghĩa: Biểu tượng của Hoàng Thần, mang lại sự bảo vệ và xua đuổi tà ma.
  • Chức năng:
    • Hộ thân: Mang theo để bảo vệ khỏi các tà khí.
    • Triệu gọi âm binh: Hỗ trợ triệu tập các linh hồn và binh lính âm giới.

18. Ấn Đô Thiên Đại Lôi Hỏa (都天大雷火印)

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho mệnh lệnh tối cao của Ngọc Hoàng Đại Đế và quyền năng của Lôi Đình Đô Ti.
  • Chức năng:
    1. Điều động sấm chớp: Sử dụng trong các nghi lễ cầu mưa, cầu nắng, cầu gió, và cầu tuyết.
    2. Trị bệnh: Hỗ trợ chữa trị bệnh tật và loại bỏ tà khí.
    3. Hàng yêu trừ ma: Trấn áp và tiêu diệt yêu ma, bảo vệ nhân gian khỏi các thế lực xấu.

Mỗi loại ấn trong Đạo giáo không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn là công cụ thực hành trong các nghi lễ và pháp sự. Các Pháp Ấn này đại diện cho quyền năng của các vị thần và mang lại hiệu quả thực tế trong đời sống tâm linh và nghi thức Đạo giáo.

19. Ấn Đại Ma Ngũ Đế (五帝大魔印)

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho quyền năng và sức mạnh của Ngũ Đế Đại Ma Thần, do Ngọc Hoàng Đại Đế ban tặng.
  • Chức năng:
    • Trấn áp ma quỷ, loại bỏ hung khí, trừ ác ma.
    • Khi đeo ấn, người hành pháp sẽ được Ngũ Đế hộ vệ, yêu ma phải cúi đầu phục tùng.

20. Ấn Thượng Thanh Thiên Xu Viện (上清天枢院印)

  • Ý nghĩa: Đại diện cho Thiên Xu Viện, cơ quan quản lý và kiểm tra toàn bộ Tam Giới, có nhiệm vụ xét duyệt các biểu văn và kiểm soát các sự kiện của quỷ thần.
  • Chức năng:
    • Dùng trong các nghi lễ dâng biểu văn lên Thiên Đình hoặc giải quyết các vấn đề giữa trung giới và hạ giới.
    • Mang theo ấn này giúp tiêu trừ tà khí, bảo vệ cơ thể, chữa bệnh và hóa giải xung đột.

21. Ấn Tam Giới Hỗn Nguyên Tổng Nhiếp Vạn Thần (三界混元总摄万神印)

  • Ý nghĩa: Được gọi là Nguyên Thủy Tổng Ấn, tượng trưng cho quyền lực tối cao, cai quản Tam Giới và thống nhất vạn thần.
  • Chức năng:
    • Điều khiển thiên binh thần tướng, triệu tập thần lôi, cầu mưa, dừng gió, hoặc tiêu diệt yêu ma.
    • Sử dụng trong các nghi lễ lớn như cầu an, bảo mệnh, và trình biểu văn.
  • Chú niệm khi sử dụng:
    Tiên thiên tiên địa, Nguyên Thủy Tổ Khí.

    Lạc tử chú sinh, Trường sinh tại thử.

    Ngọc Hoàng tâm thuật, Quỷ thần giai tị.

    Cấp cấp như Hạo Thiên Ngọc Hoàng Thượng Đế luật lệnh.

    Ngô phụng Tổ Sư Lộ Chân Quân sắc nhiếp.

22. Ấn Thượng Thanh Tuần Nhiếp Tà Quần (上清巡摄邪群印)

  • Ý nghĩa: Sử dụng trong các pháp thuật để điều khiển sấm sét, mưa gió, và trấn áp yêu ma.
  • Chức năng:
    • Cầu mưa, cầu nắng, trừ bệnh cứu người, và siêu độ linh hồn.
    • Dùng trong các nghi lễ dâng biểu văn hoặc trình trạng thái lên Thiên Đình.
  • Chú niệm khi sử dụng:
    Cửu Hoàng Thượng Tinh, Bính Dậu Hợp Chính.

    Hợp Khẩu Diễn Lưu Thông Thiên Thần Ấn.....

23. Ấn Thần Thiên Địa (天地神印)

  • Ý nghĩa: Biểu tượng cho quyền năng của trời đất, có khả năng chữa bệnh và trừ tà.
  • Chức năng:
    • Dùng để chữa trị các bệnh tật và trục xuất tà khí.
    • Khi sử dụng, cần tưởng tượng các thần linh giáng lâm và in dấu lên vùng bị bệnh, đồng thời niệm chú:
    Thiên Địa Thần Ấn, ấn sơn thành hồ,

    ấn thạch thành đồ, ấn ththụ khô,

    ấn địa địa liệt, ấn mộc mộc chiết,
    ...............
    Cấp cấp như Thái Thượng Lão Quân luật lệnh.
  • Lưu ý: Không sử dụng ấn này tại các gia đình có người chết, phụ nữ sinh con, hoặc nơi ô uế.

24. Ấn Nguyên Thủy Nhất Khí Vạn Thần Lôi Ti (元始一炁万神雷司)

  • Ý nghĩa: Đại diện cho Lôi Phủ Lôi Đình Đô Ti, cai quản các lực lượng sấm sét và thần linh liên quan.
  • Chức năng:
    • Triệu tập binh lính, quan chức trong Lôi Phủ.
    • Điều khiển sấm sét, gió mưa, và tiêu diệt yêu ma.
  • Nguồn gốc: Được sinh ra từ Tam Khí của Thanh Vi Thiên Bảo Quân, mang sức mạnh của khí nguyên thủy đầu tiên.

Tóm tắt

Mỗi loại pháp ấn mang ý nghĩa riêng biệt, đại diện cho các vị thần và quyền uy của Đạo giáo. Các pháp ấn này không chỉ là công cụ trong nghi lễ mà còn mang lại sức mạnh tâm linh, bảo vệ tín đồ và hỗ trợ họ đạt được sức khỏe, bình an, và thành công trong đời sống tâm linh.

Trên đây, là những pháp khí quan trọng của Đạo sĩ, Pháp quan sau khi được truyền độ, Thụ lục. Tổ đình sẽ cấp phát cùng những hưỡng dẫn chi tiết, chuyên sâu dành riêng cho Đạo sĩ, pháp quan. Chúng tôi giới thiệu một cách khái lược, tóm tắt để những độc giả quan tâm, nghiên cứu có cách nhìn tổng quát, khoa học những giá trị về pháp khí của Đạo giáo trong mối quan hệ với việc thực hành nghi lễ, nghi thức của Đạo giáo.

Trong bài, chúng tôi chủ ý, thay tên và bỏ đoạn những nội dung quan trọng tránh tín đồ tù ý làm theo. Chỉ những Đạo sĩ chính tông mới thông hiểu vấn đề và hiểu rõ ý nghĩa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *