Thứ bảy, 21/12/12,2024 15:47 UTC +7
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ   Hiệp hội nghiên cứu Đạo giáo Việt Nam
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Hiệp hội nghiên cứu Đạo giáo Việt Nam
TAOISM RESEARCH ASSOCIATION OF VIETNAM
Quay lại trang chủ

THÁI TUẾ TRONG QUAN NIỆM CỦA ĐẠO GIÁO LỊCH SỬ VẤN ĐỀ VÀ PHƯƠNG PHÁP HÓA GIẢI

THÁI TUẾ TRONG QUAN NIỆM CỦA ĐẠO GIÁO

LỊCH SỬ VẤN ĐỀ VÀ PHƯƠNG PHÁP HÓA GIẢI

Nguyễn Tử Kính. Trụ trì Việt Nam Đạo giáo Đại La Quán. Chính Nhất Hoằng Đạo Tiên Quan

  1. LỊCH SỬ VẤN ĐỀ

Thái Tuế (太岁)[1] là tên viết tắt của Thái Tuế Thần (岁神), một trong các vị thần trị niên trong Đạo giáo (道教). Thái Tuế Thần mỗi năm thay đổi, và vị thần đảm nhiệm năm đó được gọi là Trị Niên Thái Tuế (值年太岁). Trong tất cả các trị niên thần, Thái Tuế có ảnh hưởng lớn nhất, được gọi là “Niên Trung Thiên Tử” (年中天子), chịu trách nhiệm cai quản mọi điều cát hung, họa phúc trong một năm.

Tín ngưỡng Thái Tuế (太岁信仰) là một hiện tượng dân gian phổ biến trong xã hội Trung Quốc (我国社会). Câu thành ngữ “Động thổ trên đầu Thái Tuế” (在太岁头上动土) thể hiện mức độ quen thuộc của tín ngưỡng này. Từ thời cổ đại, nơi Thái Tuế ngự trị, người ta không dám động thổ hoặc di dời, luôn cẩn trọng tránh né. Đến ngày nay, khi xây dựng nhà cửa hoặc an táng tổ tiên, người dân vẫn tránh xúc phạm đến vị thần này.

Những năm gần đây, cùng với sự phục hưng văn hóa truyền thống và sự lan tỏa của Đạo giáo (道教), tín ngưỡng Thái Tuế và việc thực hành nghi thức bái Thái Tuế, sử dụng Phù Thái Tuế để cầu an, xu cát tị hung,… ngày càng phổ biến hơn trên không gian mạng xã hội như: Facebook, Tiktok, Youtube,…cũng như trong đời sống nhân dân. Từ đó, sự xuất hiện các nhà nghiên cứu, các cửa hàng chuyên doanh, các nhân tự xưng là Đạo sĩ, Thầy đồng, bà cốt,…đua nhau nở rộ, ra sức kinh doanh, buôn bán, do nắm bắt được tâm lý sợ hãi khi “lâm hạn” ảnh hưởng đến công danh, sự nghiệp, quan vận, tiền tài, hung họa… hoạt động lợi dụng mê tín, dị đoan nhằm trục lợi ngày càng phát triển nhanh chóng, phổ biến. Đồng thời, các cơ sở Phật tự, đền miếu tư doanh,…đã thiết lập Thái Tuế Điện (岁殿), tổ chức các nghi lễ An Thái Tuế (安太) mỗi năm để phục vụ nhu cầu, thị hiếu của khách hàng và người dân.

Tín ngưỡng Thái Tuế (太岁信仰) được cho là đã xuất hiện từ khoảng 3.000 năm trước. Các văn bản cổ như Lữ Thị Xuân Thu – Tự Ý (吕氏春秋·序意), Sở Từ – Ly Tao (楚辞·), Hoài Nam Tử – Thiên Văn Huấn (淮南子·天文), Sử Ký – Thiên Quan Thư (·天官)Nhĩ Nhã – Thích Thiên (尔雅·释天) đều đề cập đến cách sử dụng và ghi chép chi tiết về quy luật vận hành của Tuế Tinh (岁星) và niên đại Thái Tuế.

Thái Tuế ký niên được cho là hình thành khoảng 3.000 năm trước. Các văn bản cổ như Lã Thị Xuân Thu – Tự Ý (吕氏春秋·序意), Sở Từ – Ly Tao (楚辞·), Hoài Nam Tử – Thiên Văn Huấn (淮南子·天文), Sử Ký – Thiên Quan Thư (·天官), và Nhĩ Nhã – Thích Thiên (尔雅·释天) đều đã sử dụng cách ghi chép này. Những văn bản này có mô tả chi tiết về quy luật vận hành của Tuế Tinh (岁星) và cách ghi niên đại.

Chu Lễ – Xuân Quan (周礼·春官) ghi rằng:

“Bảo Chương Sĩ” (保章氏) chịu trách nhiệm quan sát thiên văn, ghi chép sự biến đổi của tinh thần (星辰), mặt trời và mặt trăng để theo dõi sự thay đổi trong thiên hạ, phân biệt điều cát hung. Họ cũng sử dụng các yếu tố như ngũ vân (五云) để dự đoán hạn hán, lũ lụt, hay mùa màng, và 12 loại gió (十二) để đánh giá sự hòa hợp giữa trời và đất, xác định điềm lành hay dữ.

Trong hệ thống thiên văn học cổ đại Trung Quốc, mỗi ngôi sao, bao gồm mặt trời, mặt trăng, ngũ tinh, Bắc Đẩu (北斗), Tam Uyên (三垣), Tứ Tượng (四象) và vô số ngôi sao khác, thậm chí cả sao băng và sao chổi thoáng qua, đều mang những ý nghĩa biểu tượng nhất định.

1.1. Ý nghĩa của Tuế Tinh và Thái Tuế

Tuế Tinh (岁星) là một trong các sứ giả của Thiên Đế, cùng với Thổ, Hỏa, Thủy, Kim tinh (土、火、水、金四星).

Ý nghĩa biểu tượng:

Tuế Tinh đại diện cho Thiên Đế (天帝), Nhân Quân (人君), chủ về nhân đức (仁德)đạo nghĩa (义), là điềm báo của ngũ cốc phong đăng (五谷丰登). Khi vận hành bình thường, Tuế Tinh báo hiệu sự tốt lành; nếu bất thường (như dư, thiếu, hoặc sai lệch quỹ đạo), đó là điềm xấu.

1.2. Dấu hiệu dự báo qua Tuế Tinh

Tuế Tinh thể hiện nhiều hiện tượng đặc biệt như:

  • Màu sắc thay đổi theo bốn mùa.
  • Xuất hiện ánh sáng mạnh (生芒角).
  • Xuất hiện ban ngày hoặc không đúng thời điểm.
  • Kích thước thay đổi hoặc lệch khỏi quỹ đạo thông thường.

Những hiện tượng này thường dự báo về các biến cố cát hung: Theo Hoài Nam Tử – Thiên Văn Huấn (淮南子·天文训): “Tuế Tinh cư tại đâu, nơi đó ngũ cốc sung túc. Nếu vị trí đó bị xung đối, sẽ xảy ra tai họa. Khi Tuế Tinh lạc khỏi vị trí đáng lẽ phải cư ngụ mà đến nơi khác, điều này báo hiệu quốc gia diệt vong.” Còn ghi: “Thái Tuế đối diện thì nhục, quay lưng thì mạnh; bên trái thì suy, bên phải thì thịnh.

1.3. Mối quan hệ giữa Bắc Đẩu, Tuế Tinh và Thái Tuế

Theo Sử Ký – Thiên Quan Thư (记·天官书): “(Tuế Tinh) ở quốc gia nào thì quốc gia đó không thể bị chinh phạt, nhưng có thể dùng uy quyền để hiệu triệu thiên hạ… Nếu cả năm ngôi sao đều tập trung tại một nơi, nơi đó là dấu hiệu cho sự hưng thịnh.”
Trong quan niệm cổ đại, Bắc Đẩu (北斗) và Tuế Tinh thực chất tạo thành một chiếc “đồng hồ vũ trụ” khổng lồ:

  • Bắc Cực Tinh (极星) là lõi của chiếc đồng hồ.
  • Bắc Đẩu Thất Tinh (北斗七星) là kim giờ, biểu thị sự thay đổi của các tháng.
  • Tuế Tinh (岁星) là kim năm, với chu kỳ 12 năm một vòng.

Ba yếu tố này kết hợp để hoàn thành nhiệm vụ: phân chia âm dương, thiết lập bốn mùa, cân bằng ngũ hành, và điều chỉnh chu kỳ thiên văn. Với vai trò đại diện cho Tuế Tinh, Thái Tuế trở thành thần hộ vệ của năm, đồng thời là biểu tượng cho quyền uy của Bắc Đẩu và Thiên Đế. Thái Tuế vừa mang hình tượng Thiên Đế, vừa đại diện cho Nhân Quân, trở thành biểu tượng quan trọng trong trật tự và quyền uy của chế độ phong kiến. Trong văn hóa Trung Quốc nói riêng, Phương Đông nói chung (Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản…), sự sùng bái Thiên Đế Bắc Cực và Hoàng Đế trần gian đã chuyển hóa thành tín ngưỡng dân gian tôn kính và e ngại Thái Tuế.

Vì vậy, sự tôn kính và e ngại đối với Thái Tuế trong xã hội cổ đại thậm chí cho đến thời đại ngày nay, thực chất là sự tôn kính và e ngại đối với Thiên Đế Bắc Cực (北极天帝), cũng như đối với hoàng đế và trật tự phong kiến mà hoàng đế đại diện. Điều này được thể hiện rõ qua “Hiệp Kỷ Biện Phương Thư” (协纪辨方书) trích dẫn từ “Thần Thù Kinh” (神枢):

“Khi quốc gia tuần hành hoặc phát quân đánh chiếm, xây dựng cung điện, mở rộng bờ cõi, không được hướng về phía Thái Tuế. Nếu đối diện với Thái Tuế, sẽ ở vào vị trí của Tuế Phá. Thêm nữa, khi dân chúng xây dựng cũng cần tránh, vì Thái Tuế tượng trưng cho Nhân Quân. Phương vị của Thái Tuế là phương tốt lành tối thượng, nhưng không phải là nơi dân chúng có thể tùy ý sử dụng, giống như ngày nguyệt kỵ hoặc ngày trung cung Ngũ Hoàng, dân gian cũng phải tránh những ngày này.”

Trong một xã hội tin tưởng vào sự cảm ứng giữa trời và người (thiên nhân cảm ứng), dù là vua hay dân, quốc sự hay việc dân sinh, mọi hành động đều phải thận trọng tuân theo ý chí của thần linh. Chỉ khi tôn kính và thuận theo thần linh, con người mới cảm thấy an tâm.

Ban đầu, Thái Tuế được thiết lập để tiện lợi cho việc ghi nhớ thời gian. Tuy nhiên, các điều kiêng kỵ liên quan đến Thái Tuế dần hình thành vì Thái Tuế vừa là biểu tượng của năm, vừa là biểu tượng của Nhân Quân.

  • Biểu tượng năm (tuổi): Thể hiện ý chí của Thiên Đế (天帝).
  • Biểu tượng Nhân Quân: Phản ánh sự tôn nghiêm của quân chủ và trật tự phong kiến.

Các điều kiêng kỵ về Thái Tuế đã tồn tại hàng nghìn năm mà không suy giảm, điều này phản ánh sâu sắc giá trị cốt lõi của văn hóa truyền thống Trung Quốc: sự theo đuổi lý tưởng “thiên nhân hợp nhất” (天人合一), cũng như tư tưởng tôn ti trật tự trong xã hội phong kiến, nơi con người không dám vượt qua giới hạn của mình.

Vào thời nhà Nguyên ()nhà Minh (), Thái Tuế (太岁) được đưa vào hệ thống tế lễ quốc gia. Trong các dự án xây dựng lớn, nhà nước thường tổ chức lễ tế Thái Tuế.

Vào thời Hồng Vũ (洪武) của nhà Minh, các quan viên phụ trách lễ nghi tuyên bố:

“Thái Tuế là thần của 12 địa chi (十二辰之神)” hoặc gọi Thái Tuế là “Vị thần tối cao cai quản một năm (主宰一岁之尊神)”.

Thái Tuế được thờ phụng cùng với các vị thần như Nguyệt Tướng (月将)Nhật Trực (日直), từ đó nâng cao vị thế của Thái Tuế trong hệ thống thần linh quốc gia.

Nhà nước coi trọng Thái Tuế như vậy phần lớn là do ảnh hưởng sâu rộng của tín ngưỡng này trong dân gian, và nhà nước có thể tận dụng tín ngưỡng này để củng cố trật tự xã hội. Tế lễ quốc gia đối với Thái Tuế đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến dân gian, khiến tín ngưỡng Thái Tuế và các điều kiêng kỵ liên quan ngày càng phổ biến.

Người dân tin rằng việc động thổ xây nhà, di dời, cưới hỏi, thậm chí những việc như sinh con hay đổ nước bẩn cũng không được đối diện phương vị của Thái Tuế. Trong Đạo giáo, Thái Tuế được tôn xưng là “Thái Tuế Đại Tướng Quân” (岁大将军), được kính trọng và thờ phụng đặc biệt.

Trong các cung quán Đạo giáo, Nguyên Thần Điện (元辰殿) thường lập bài vị và thờ phụng Thái Tuế Thần. Tục lệ dân gian “Bái Thái Tuế” (拜太) cũng rất phổ biến, với các lễ vật như nhang đèn, món ăn, trái cây để dâng cúng trước tượng Thái Tuế, nhằm cầu mong hóa giải tai họa, xua đuổi sát khí và đón nhận phúc lành.

Đặc biệt, những người bước vào năm bản mệnh (本命年) thường đến cúng bái Thái Tuế để cầu bình an. Trong các tiểu thuyết và truyền thuyết cổ đại, Thái Tuế được nhân cách hóa, trở thành một vị nhân thần.

Sức ảnh hưởng của quan niệm Đạo giáo về Thần Thái tuế còn được thần thoại hóa thể hiện trong các tác phẩm truyện đọc, văn học tiêu biểu, khiến cho người dân trở nên quen thuộc khi nhắc tới Thần Thái Tuế. Cụ thể như:

  • Trong Phong Thần Diễn Nghĩa (封神演), Ân Giao (殷郊) – thái tử của Trụ Vương – được miêu tả là hóa thân của Thái Tuế Thần, cai quản cát hung trong năm đó.
  • Dương Nhâm (杨任) được xem là chính thần Thái Tuế của năm Giáp Tý, chịu trách nhiệm quan sát mọi hành vi đúng sai của nhân gian.
  1. PHONG TỤC TÍN NGƯỠNG THÁI TUẾ TRONG XÃ HỘI

Từ thời nhà Hán, tín ngưỡng về Thái Tuế và chu kỳ Lục Thập Giáp Tý (六十甲子) đã trở nên phổ biến trong xã hội. Vương Sung (王充), một nhà tư tưởng nổi tiếng thời Đông Hán, đã có những luận giải cụ thể về phong tục này.

Trong Luận Hành – Đàm Thời Thiên (论衡·时篇), Vương Sung viết:

“Khi xã hội có các hoạt động khởi công, xây dựng, vị trí của Thái Tuế và các chu kỳ của năm, tháng đều có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: nếu Thái Tuế ở Tý (), năm sẽ ăn ở Dậu (); vào tháng Giêng, tháng sẽ ăn ở Tỵ (). Nếu khởi công xây dựng ở vùng Tý và Dần (), nhà cửa ở Dậu và Tỵ sẽ bị tác động xấu. Người ở khu vực bị tác động sẽ thực hiện các biện pháp tránh điềm xấu, như treo các vật phẩm đại diện cho ngũ hành (金木水火土).”

Ví dụ:

  • Nếu năm, tháng ăn ở phía Tây, gia đình phía Tây treo các vật làm từ kim loại ().
  • Nếu năm, tháng ăn ở phía Đông, gia đình phía Đông treo than ().

Ngoài ra, người dân cũng thực hiện lễ tế để hóa giải điềm xấu hoặc thậm chí di chuyển chỗ ở để tránh tai họa. Vương Sung đề cập đến hai khái niệm quan trọng trong phong tục này:

  1. Đối đầu với Thái Tuế (抵太): Gọi là Tuế Hạ (岁下), là điềm xấu.
  2. Chống lại Thái Tuế (负太岁): Gọi là Tuế Phá (岁破), cũng là điềm xấu.

Trong Luận Hành – Nan Tuế Thiên (论衡·难岁篇), Vương Sung tiếp tục viết:

“Nguyên tắc di chuyển: Di chuyển đối đầu với Thái Tuế là xấu, chống lại Thái Tuế cũng xấu. Nếu Thái Tuế ở Giáp Tý (甲子), người dân không được di chuyển theo hướng Nam hoặc Bắc. Việc xây dựng nhà cửa hay cưới gả đều cần tránh phương vị của Thái Tuế. Tuy nhiên, nếu di chuyển theo hướng Đông, Tây hoặc các hướng chéo, không xung đột với Thái Tuế, thì được xem là tốt lành.”

Vương Sung cũng đặt câu hỏi:

“Tại sao cần tránh Thái Tuế? Phải chăng Thái Tuế làm hại người di chuyển? Nếu đúng, vậy mọi người di chuyển đều gặp họa. Nếu Thái Tuế không cấm người di chuyển, thì tại sao đối mặt với Thái Tuế lại có tai họa? Thái Tuế giống như quan lại, khi có mặt trên đường, người dân va chạm xe ngựa sẽ gây rắc rối. Vậy việc chuyển nhà hoặc di chuyển đối diện Thái Tuế cũng sẽ bị xem là vi phạm và chịu trách nhiệm.”

Điều này phản ánh rõ phong tục kiêng kỵ di chuyển, xây dựng hoặc thực hiện các hoạt động đối diện với phương vị của Thái Tuế, đồng thời nhấn mạnh sự e ngại đối với quyền uy của Thái Tuế trong đời sống dân gian.

Vương Sung (王充) trong Luận Hành – Giải Trừ Thiên (论衡·解除篇) viết:

“Trong xã hội, khi sửa chữa nhà cửa, đào đất hoặc xây dựng, sau khi hoàn thành công việc, cần tổ chức lễ tạ đất, gọi là ‘Giải Thổ’ (解土).”

Trong Hậu Hán Thư – Lai Lịch Truyện (汉书·历传) cũng ghi rằng:

“Việc sửa chữa phạm cấm kỵ động thổ, không thể kéo dài quá lâu.”

Chú thích của Hậu Hán Thư dẫn từ Đông Quan Ký (东观记) mô tả nghi thức Giải Thổ.

Vương Phù (王符) trong Tiềm Phu Luận – Thuật Xá Thiên (潜夫·述赦) viết:

“Người dân cẩn trọng, tuân theo đạo trời, tận dụng lợi ích của đất, chọn cách không phạm thổ. Sống tiết kiệm và tích lũy từng chút, tránh những lỗi lầm nhỏ nhặt. Những người dân tốt lành này chính là nền tảng của quốc gia.”

Trong Thái Bình Kinh (太平) có ghi:

“Phạm thổ là xúc phạm thần linh đất đai, tăng thêm tội lỗi, không thể nhận được phúc lành.”

Hồng Mại () trong Dung Trai Tùy Bút (斋随笔) quyển 1 ghi lại:

“Hiện nay, trong dân gian, khi xây dựng nhà cửa, nếu gặp bệnh tật hoặc tai họa nhỏ, người ta thường nói rằng đã phạm thổ. Vì vậy, Đạo giáo có nghi thức ‘Tạ Thổ’ (谢土) để hóa giải. Theo Hậu Hán Thư – Lai Lịch Truyện, vào thời Hán An Đế, thái tử từng bị kinh hãi và bất an, phải tránh ở nhà dưỡng mẫu là Dã Vương Quân. Thái tử trù giám Bỉnh Cát cho rằng việc sửa chữa nơi ở của Dã Vương Quân đã phạm phải cấm kỵ động thổ, nên không thể ở lâu. Điều này cho thấy, tín ngưỡng về việc phạm thổ đã xuất hiện từ thời cổ đại.”

Liên hệ với phong tục dân gian sau này, khái niệm “phạm thổ” trong thời nhà Hán cũng mang ý nghĩa tương tự với việc phạm Thái Tuế (犯太). Đây là một điều kiêng kỵ quan trọng khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa, vì phạm thổ được cho là dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, gây ra nhiều tai họa.

Trong kinh văn Đạo giáo thời Tống, Thái Thượng Động Huyền Linh Bảo Ngũ Hiển Linh Quan Hoa Quang Bản Hành Diệu Kinh (太上洞玄灵宝五显灵观华光本行妙经) có đoạn ghi:

“Nếu như con người phạm phải xung đột tinh tú, thất bại trong công danh, bệnh tật đeo bám không dứt, tìm kiếm bình an nhưng không có lối thoát; hoặc sửa mộ, dựng nhà mà phạm phải Thổ Hoàng (土皇); hoặc bị oan sai, không thể kêu cứu trong quan trường; hoặc bệnh dịch lan tràn khiến nhân dân khốn đốn; hoặc sông nước nổi sóng, nguy hiểm khó lường; hoặc bị thú dữ tấn công nơi núi rừng hoang dã; hoặc vợ chồng bất hòa, con cháu thưa thớt; hoặc gặp kẻ xấu khi làm ăn đường thủy, đường bộ; hoặc bị nguyền rủa, tranh chấp giữa người thân; hoặc phụ nữ mang thai mà mẹ con khó sinh; hoặc sống cô đơn nghèo khổ, gặp nhiều trắc trở trong kế sinh nhai; hoặc cửa nhà bế tắc, gia súc khó sinh; hoặc mua bán, di dời mà hao tán tiền của; hoặc tranh chấp mộ phần, bị tổ tiên liên lụy. Những tai họa như vậy đều do con người tích tụ nghiệp ác sâu dày, dẫn đến họa phúc bất cân đối, phúc lành hiếm khi đến.”

Vào thời Đường Tống, tín ngưỡng Thái Tuế được người đời kính sợ hơn cả thời Hán. Trong dân gian có câu tục ngữ: “Thái Tuế đương đầu tọa, không tai họa thì cũng là vận xui” (岁当头坐,非灾便是祸).”

Tiền Đại Hân (钱大昕), trong Hằng Ngôn Lục (恒言) quyển 6, viết:

“Các nhà chiêm tinh bàn về lưu niên, khi Thái Tuế trùng với cung mệnh thì không cát tường. Tục ngữ nói: ‘Thái Tuế trên đầu ngồi, không tai họa thì cũng là vận xui.’ Điều này quả không sai. Trong ‘Đường Tống Di Sử’ (唐宋遗史), có ghi rằng khi Chung Phụ làm quan tại Giang Tây, một khách mời sử dụng thuật bắn phủ (射覆) để cầu kiến. Chung Phụ gói quả quýt trong lịch ngày và đặt trong tay áo, yêu cầu đoán. Người khách nói: ‘Thái Tuế trên đầu ngồi, chư thần không thể đương đầu. Trong đó có một vật luôn mang mùi hương Động Đình (洞庭香).’ Như vậy, câu nói này đã có nguồn gốc từ lâu.”

Vào thời này, mọi việc động thổ nếu gặp tai họa lớn nhỏ đều được xem là “phạm thổ” (犯土).

Bùi Huyền (裴玄) thời Tam Quốc, trong Tân Ngôn (新言), viết:

“Dân gian tin rằng có thần Thổ Công, đất không được tùy tiện động. Cháu gái 5 tuổi của ta đột ngột mắc bệnh, khi đi xin quẻ ở chợ, người bói nói rằng đã phạm thổ. Ta làm theo phương pháp hóa giải và bệnh của cháu lập tức thuyên giảm. Từ đó, ta mới biết rằng quả thật có thần Thổ trong thiên hạ.”

Trong văn hiến, các ghi chép về việc phạm thổ dẫn đến tai họa xuất hiện thường xuyên.

Sự kinh sợ Thái Tuế, đên nỗi ngay cả các nhà tu hành ngoại đạo là Phật giáo cùng các tín đồ Phật giáo cũng đã phải kiêng rè. Từ đó, khuyên răn Phật tử cần có những kiêng kị đối với Thái tuế Thần. Nguyên Hi Trung (元熙仲) trong Lịch Triều Thích Thị Tư Giám (历朝释氏资鉴) quyển 9 kể lại câu chuyện về Lý Thương Ẩn (李商) tại Lư Sơn:

“Vì xây dựng nhà cửa mà phạm thổ, cả gia đình đều mắc bệnh phù thũng. Mời thầy thuốc chữa trị nhưng không hiệu quả. Sau đó, ông quét dọn nhà cửa, cả nhà trai giới tâm thành, đốt hương và tụng ‘Xí Thịnh Quang Chú’ (炽盛光咒) để hóa giải điều xúc phạm. Chưa đầy bảy ngày, ông mơ thấy một lão nhân mặc áo trắng cưỡi trâu trong nhà, sau đó đất sụp và ông già biến mất. Sáng hôm sau, cả nhà đều khỏe mạnh. Điều này cho thấy lòng thành cảm ứng nhanh chóng, hiệu quả như vậy, hẳn là nhờ sức mạnh của Phật pháp.”

Trong dân gian, khi động thổ, người ta thường cho rằng những “khối thịt” đào được ở phương vị Thái Tuế chính là hóa thân của Thái Tuế.

Đoạn Thành Thức (段成式) trong Dậu Dương Tạp Trở – Tục Tập (杂俎·续集) quyển 2 ghi chép:

“Ở huyện Tức Mặc (即墨), Sơn Đông, có ba anh em họ Vương, đứng đầu là Vương Phong. Vương Phong không tin vào các kiêng kỵ phương vị, đã đào hố tại vị trí của Thái Tuế và phát hiện một khối thịt lớn bằng cái đấu, đang chuyển động. Ông ta lập tức lấp đất lại, nhưng khối thịt trồi lên khỏi đất lấp. Quá sợ hãi, Vương Phong bỏ chạy. Sau một đêm, khối thịt lan đầy sân nhà, và chỉ trong vài ngày, ba anh em họ Vương cùng gia nhân đều chết đột ngột, chỉ còn lại một cô con gái sống sót.”

Trương Độc (张读) trong Tuyên Thất Chí (宣室志) viết:

“Tôi nghe rằng tại nơi Thái Tuế ngự, không được động thổ. Nếu vi phạm, sẽ có khối thịt xuất hiện, đó là điềm xấu không thể tránh khỏi.”

Đới Phủ (戴孚) trong Quảng Dị Ký (广) ghi lại:

“Triều Lương Trinh (晁良), một người nổi tiếng về tài đoán tên người, có tính cách cương nghị, không sợ ma quỷ. Mỗi năm, ông đều động thổ tại vị trí Thái Tuế để dựng nhà. Một lần, ông phát hiện một khối thịt lớn hơn chiếc bát ăn, liền đánh nó hàng trăm roi và vứt ra giữa đường lớn. Đêm đó, ông sai người theo dõi tình hình. Vào canh ba, một đoàn xe ngựa đông đúc đến nơi có khối thịt, hỏi Thái Tuế: ‘Sao huynh lại chịu nhục mà không báo thù?’ Thái Tuế đáp: ‘Hắn đang lúc hưng thịnh, ta có thể làm gì được?’ Sáng hôm sau, khối thịt biến mất.”

Cũng trong cùng ghi chép:

“Vào cuối thời Thượng Nguyên (上元), một gia đình họ Lý không tin vào Thái Tuế, đã đào đất và phát hiện một khối thịt. Người ta truyền rằng, nếu đánh khối thịt này hàng trăm roi thì sẽ tránh được tai họa. Gia đình họ Lý đánh được hơn 90 roi, khối thịt bất ngờ bay lên không trung và biến mất. Sau đó, 72 người trong gia đình lần lượt qua đời, chỉ còn lại một người cháu nhỏ tên Tiểu Khoái sống sót. Các anh em nhà họ Lý lo sợ gia tộc diệt vong, liền sai gia nhân cải trang thành ma quỷ, bắt cóc Tiểu Khoái và bảo vệ cậu. Nhờ vậy, cậu bé này mới được sống sót và sau này kế tục danh vị của gia tộc.”

Từ những ghi chép này, có thể thấy Thái Tuế không chỉ đáng sợ mà còn mang tính cách “bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh”, thể hiện sự cá tính đặc biệt trong quan niệm dân gian.

Kim Nguyên Hảo Vấn (金元好) trong Tục Di Kiên Chí (续夷坚志) quyển 1 đã ghi lại ba câu chuyện về Thái Tuế, như sau:

  1. Chuyện thứ nhất:

“Ở thôn Hàm Đầu, phía nam Bình Dư (舆南函头村), có ông lão họ Trịnh, tên Trịnh Nhị Ông. Tính tình cứng cỏi, không tin vào những điều kiêng kỵ. Năm Thái Hòa thứ tám, nhà ông định xây dựng ở hướng Đông Nam. Có người nói rằng nơi đó là phương vị của Thái Tuế, không được động thổ. Trịnh đáp: ‘Ta chính là Thái Tuế, sợ gì kiêng kỵ!’ Rồi sai phu khuân vác bắt đầu công việc. Khi đào sâu chưa đến hai thước, họ phát hiện một đôi giày thêu đỏ của phụ nữ. Các phu muốn dừng lại, nhưng Trịnh nổi giận, liền lấy đôi giày đốt đi và tiếp tục đào. Khi đào thêm hai đến ba thước nữa, họ thấy một con cá đen, ông liền nấu ăn. Không đến mười ngày, mẹ của Trịnh và trưởng tử đều qua đời, liên tiếp mất đi hơn mười người trong gia đình, cùng với mười con ngựa và bốn mươi con bò. Cả nhà rơi vào cảnh chết chóc thê thảm. Những người sống sót quá sợ hãi, phải rời khỏi nơi đó, tai họa mới chấm dứt.”

  1. Chuyện thứ hai:

“Vào mùa xuân năm Ất Tỵ, một học trò họ Hoa ở Hoài Châu (怀州) dẫn người hầu đào đất. Họ tìm thấy một khối thịt lớn, khoảng ba đến bốn thăng. Khi dùng dao cắt, thịt giống như thịt cừu, có da và màng. Người hầu nói: ‘Thịt trong đất được gọi là Thái Tuế. Ai nhìn thấy nó sẽ gặp xui xẻo, không được đào.’ Nhưng học trò đáp: ‘Ta nào biết có Thái Tuế?’ Sau đó, ông tiếp tục cho đào và tìm thêm hai khối thịt nữa. Chưa đầy nửa năm, gia đình ông liên tiếp gặp phải tai họa, người và gia súc đều chết hết. Người xưa nói rằng nếu đã biết điều dữ mà vẫn cố phạm, thì chẳng khác gì đối đầu với thần linh.”

  1. Chuyện thứ ba:

“Hà Tín Thúc (何信叔), người Hứa Châu (许州), đỗ tiến sĩ vào thời Thành An. Đầu niên hiệu Sùng Khánh, do để tang cha, ông trở về quê. Một đêm trong sân nhà, ông thấy ánh sáng lạ. Hà Tín Thúc nói: ‘Đây chắc là báu vật!’ Liền dẫn gia nhân đào bới. Khi đào sâu hơn một trượng, họ tìm được một khối thịt lớn như cái chậu. Cả nhà kinh hãi, lập tức lấp đất lại. Chẳng bao lâu, Hà Tín Thúc mắc bệnh qua đời, vợ con cùng hơn mười người thân cũng lần lượt mất. Người hiểu chuyện nói rằng: ‘Khối thịt đó chính là Thái Tuế! Tai họa sắp xảy ra nên mới có hiện tượng kỳ lạ xuất hiện trước đó.'”

Những câu chuyện trên đều liên kết khối thịt đào được với Thái Tuế, củng cố niềm tin rằng không được “động thổ trên đầu Thái Tuế” (在太岁头上动土). Nếu không tuân theo kiêng kỵ này, người vi phạm sẽ gặp phải tai họa, thường là phát hiện thứ được gọi là “Thổ của Thái Tuế” (岁土) – một loại vật chất mềm mại, giống như thịt, chuyển động liên tục trong đất.

Về loại “khối thịt” kỳ lạ này, người xưa đã ghi chép và đưa ra nhiều cách giải thích. Trong các văn bản cổ như Sơn Hải Kinh (山海)Giao Châu Ký (交州), nó được gọi là “Thị Nhục” (视肉), “Tụ Nhục” (聚肉) hoặc “Thổ Nhục” (土肉).

Chú giải của Quách Phác (郭璞) thời Tấn viết:

“Tụ nhục (聚肉), có hình như gan bò, có hai mắt. Ăn vào không bao giờ hết, sau một thời gian lại mọc trở lại như cũ.”

Lưu Hân Kỳ (刘欣期) trong Giao Châu Ký (交州) ghi chép:

“Thổ nhục (土肉) dùng để nấu canh. Thái thú Cửu Chân là Đào Hoàng, khi xây dựng huyện và thành đã tìm thấy trong một hố đất một vật thể màu trắng, giống như kén tằm, không có đầu, dài hàng chục trượng, chu vi rất lớn, mềm mại và có thể di chuyển, không ai biết tên gọi. Khi mổ ra, bên trong có thịt giống như thịt heo, liền dùng để nấu canh. Mùi vị rất thơm, Đào Hoàng ăn một bát, cả quân đội cũng ăn hết.”

Dư Thế Nam (虞世南) thời Đường, trong Bắc Đường Thư Sao (北堂书抄), cũng ghi lại về “thổ nhục”, dựa trên tài liệu của Lâm Hải Dị Vật Chí (临海异物志):

“Thổ nhục có màu đen, kích thước bằng một đứa trẻ, chiều dài cánh tay khoảng năm tấc. Phần giữa có bụng, không có miệng hay mắt, có ba mươi chân, lớn bằng thân cây trâm cài, rất hiếm khi ăn được.”

Loại “thổ nhục” này chính là thứ mà truyền thuyết cổ đại gọi là “Thái Tuế” (太岁), được khai quật từ lòng đất. Tuy nhiên, bản chất thực sự của nó đến nay vẫn chưa thể xác định rõ ràng.

 “Thổ Thái Tuế” (岁土) hay “Nhục Thái Tuế” (岁肉) không liên quan đến vị trí của Thái Tuế

  • Những vật thể này thường cố định tại một địa điểm nhất định, không thay đổi theo sự dịch chuyển của Thái Tuế hoặc Tuế Tinh (岁星), vốn thay đổi vị trí hàng năm.
  • Do đó, quan niệm của người xưa rằng khi “phạm Thái Tuế” sẽ xuất hiện “khối thịt” (修肉出其下) là một suy diễn vô căn cứ.

“Thổ Thái Tuế” hoặc “Nhục Thái Tuế” có thể là một loại nấm hoặc vi khuẩn có sức sống mạnh mẽ

  • Chúng có thể là những loài nấm cao cấp hoặc vi khuẩn nhầy (粘细菌) với sức sống bền bỉ và không độc, nên không thể gây chết người.
  • Những ghi chép cổ về việc gia đình gặp tai họa hoặc chết chóc sau khi “phạm thổ cấm” (犯土禁) chỉ phản ánh sự sùng tín cực độ đối với Thái Tuế và tâm lý sợ hãi dẫn đến hậu quả bi thảm.
  • Đối với những người tin tưởng vào Thái Tuế, việc xúc phạm Thái Tuế chẳng khác nào phạm phải “thiên điều” (天条) hoặc “lăng nhục quân vương” (辱君), hai trọng tội lớn. Điều này tạo nên nỗi hoảng sợ tâm lý cực độ, có thể dẫn đến cái chết.
  • Khi một cá nhân hoặc gia đình nào đó qua đời do sợ hãi vì “phạm thổ”, sự kiện này lại càng củng cố niềm tin vào tín ngưỡng Thái Tuế của xã hội. Sự củng cố này tiếp tục gia tăng nỗi sợ hãi của các thế hệ sau, làm cho tín ngưỡng Thái Tuế trở nên bền vững và truyền qua nhiều thế hệ.

Sự tồn tại của tín ngưỡng Thái Tuế trong xã hội thời Thanh và hiện tại

  • Thời Thanh, tín ngưỡng và kiêng kỵ Thái Tuế vẫn duy trì mạnh mẽ. Triệu Dực (赵翼) trong Nhai Dư Tùng Khảo (陔余丛考) quyển 34 viết:

“Thuật gia nói về Thái Tuế Tướng Quân (岁将军), khi động thổ phải tránh phương vị của Thái Tuế.”

  • Đến nay, ở Hồng Kông, Đài Loan và nhiều nơi tại Trung Quốc đại lục, các cuốn sách chọn ngày lành tháng tốt (择吉通书) vẫn đánh dấu vị trí của Thái Tuế trên trang đầu để mọi người tránh phạm. Người dân bình thường cũng tuyệt đối không dám mạo phạm.

Từ thời Tiên Tần đến nay, tín ngưỡng Thái Tuế phổ biến trong xã hội Trung Quốc và Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc,… thể hiện rõ nhất ở ba lĩnh vực:

  1. Xây dựng, di dời nhà cửa (修造、移徙)
  2. Hoạt động chiến tranh (战争)
  3. Tín ngưỡng động thổ và bản mệnh (动土、本命崇拜)

Những tín ngưỡng này vẫn tiếp tục ảnh hưởng và chi phối quan niệm cũng như hành vi của con người cho đến ngày nay.

III. TÍN NGƯỠNG THÁI TUẾ TRONG QUAN NIỆM ĐẠO GIÁO

Tín ngưỡng Thái Tuế khởi nguồn từ thời Chiến Quốc và phát triển rực rỡ vào thời Hai Hán. Từ khi mới hình thành, Đạo giáo đã tiếp thu tín ngưỡng này, đồng thời tiếp tục thần hóa Thái Tuế, gán cho Thái Tuế những tên hiệu, hình tượng và chức năng cai quản cụ thể, biến tập tục cổ xưa này thành một tín ngưỡng tôn giáo.

  1. Thần hóa Thái Tuế trong kinh văn Đạo giáo. Trong kinh văn Nguyên Thủy Thiên Tôn Thuyết Đông Nhạc Hóa Thân Tế Sinh Độ Tử Bạt Tội Giải Oan Bảo Mệnh Huyền Phạm Cáo Chú Diệu Kinh (元始天尊说东岳化身济生度死拔罪解冤保命玄范诰咒妙经) có đoạn:

“Nếu ai đó khởi công, chọn đất mà không gặp ngày giờ tốt, vi phạm thần đất hoặc thần Thái Tuế, dẫn đến gà chó gây rối, tai họa bất ngờ. Nếu tụng kinh này, lập tức hóa giải cấm kỵ, đưa thần về cung, gia đình được yên ổn.”

  1. Thái Tuế và mệnh số con người. Phù Động Chân (傅洞真) trong Thái Thượng Huyền Linh Bắc Đẩu Bản Mệnh Duyên Sinh Kinh Chú (太上玄灵北斗本命延生经注) quyển hạ viết:

“Mọi sinh mệnh và ngũ thể (五体) của con người đều do Bản Mệnh Tinh Quan (本命星官) cai quản.”

  • Bản Mệnh Tinh Quan (本命星官) ở đây chính là Bản Mệnh Thái Tuế (本命太), người giữ vai trò chủ quản số mệnh của mỗi cá nhân.
  • Tất cả những gì trời ban cho con người (天之所), và những gì con người nhận được (人之所受), đều do Bản Mệnh Tinh Quan cai quản, không có sai sót.
  • Trong Huyền Linh Pháp (灵法), Thái Tuế còn được gọi là Bản Mệnh Đại Tướng Quân (本命大将).
  1. Mối liên hệ giữa Lục Thập Giáp Tý và Bản Mệnh Thái Tuế. Theo cách tính mệnh số trong Đạo giáo:
  • Nam sinh năm Giáp Tý (甲子), lấy Tân Mùi (辛未) làm Nguyên Thần Tinh Quan (元辰星官).
  • Nữ sinh năm Giáp Tý, lấy Kỷ Tỵ (己巳) làm Nguyên Thần Tinh Quan.
  • Nam sinh năm Ất Sửu (乙丑), lấy Nhâm Ngọ (壬午) làm Nguyên Thần Tinh Quan.
  • Nữ sinh năm Ất Sửu, lấy Giáp Thân (甲申) làm Nguyên Thần Tinh Quan.
    Các trường hợp còn lại đều được tính tương tự.

Trong tín ngưỡng Đạo giáo, Bản Mệnh Thái Tuế (本命太) không chỉ là vị thần gắn với năm sinh mà còn là người chủ quản số mệnh của mỗi cá nhân. Thái Tuế được thần hóa thành một Đại Tướng Quân cai quản vận mệnh, kết nối chặt chẽ giữa con người, vận mệnh và tín ngưỡng tôn giáo, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thiên văn và tâm linh của Đạo giáo.

Tín ngưỡng Thái Tuế có mối quan hệ mật thiết với việc thờ phụng Bắc Đẩu.

Tương truyền, vào thời Kim Chương Tông (金章宗), Hoàng đế đã khởi xướng tục lễ bái “Bản Mệnh Tinh” (本命星) để cầu nguyện cho sức khỏe của mẹ ông, Hoàng thái hậu Đồ Đan (单太后).

Kinh văn Thái Thượng Huyền Linh Bắc Đẩu Bản Mệnh Duyên Sinh Chân Kinh (太上玄灵北斗本命延生真) chép:

“Bắc Đẩu Thất Tinh (北斗七星) là trung tâm của sự sáng tạo, là chủ tể của trời đất và con người. Ngài có quyền năng hồi sinh hoặc định đoạt cái chết, hóa giải tai họa và cứu độ khó khăn. Tất cả tính mạng và ngũ thể (五体) của con người đều do Bản Mệnh Tinh Quân (本命星君) cai quản.”**

Do đó, kinh văn khuyến khích mọi người vào ngày sinh nhật Bản Mệnh (本命生辰) và các ngày trai lễ, cần:

  1. Giữ gìn tâm thân thanh tịnh.
  2. Đốt hương tụng kinh.
  3. Cung kính lễ bái Bản Mệnh Tinh Quân (本命星君).
  4. Dâng lễ vật cúng tế.

Những việc này giúp:

  • Tiêu trừ tội nghiệp.
  • Tăng phúc thọ, tránh xa tai họa.
  • Hiểu rõ vận mệnh, quy về chân đạo.

Kinh văn còn nhấn mạnh:

“Thân thuộc về Bắc Đẩu, mệnh do Thiên Phủ cai quản. Khi gặp tai họa mà không biết đường hóa giải hay cầu nguyện, tai họa sẽ tiếp diễn. Nếu cầu phúc cầu sống mà không nhận ra bản chất chân thật, linh hồn bị trói buộc, họa nạn đeo bám. Hoặc bệnh nặng không khỏi, hoặc bị tà ma hãm hại, liên tiếp gặp khó khăn. Tai họa có thể do trời trách phạt, hoặc quỷ thần vu cáo.”

Kinh văn cũng chỉ dẫn cách hóa giải:

  1. Cầu nguyện với Bắc Đẩu Tinh Quân.
  2. Lễ bái Tinh Quân, tụng kinh này để hóa giải.
  3. Nhận thức rõ về Bản Mệnh Tinh Quân, từ đó mới đạt được bình an, khỏe mạnh và thăng hoa.

Sau này, tục lệ lễ bái “Bản Mệnh Tinh” (拜本命星) được phát triển thành “An Thái Tuế” (安太) – một nghi thức phổ biến để cầu bình an và hóa giải tai họa trong tín ngưỡng Thái Tuế.

Thái Tuế vốn là Tinh Quan, xuất thân từ Tinh Đình trên thiên giới. Vì vậy, trong Đạo giáo, việc thờ cúng Thái Tuế thường gắn liền với Đấu Mẫu (斗姆) và được đặt cùng một nơi thờ phụng.

  1. Tài liệu thuật số về Thái Tuế

Trong nhiều văn bản về thuật số và mệnh lý, Thái Tuế luôn được đề cập với tầm quan trọng lớn.

  • Chúc Tị (祝泌) thời Nam Tống, trong Lục Nhâm Đại Chiêm (六壬大占), viết:

“Đế vương dựa vào Thái Tuế để định mệnh, còn hoàng hậu dựa vào âm khí của Thái Tuế để giữ vận.”

  • Vạn Dân Anh (万民英), một tiến sĩ triều Minh, trong Tam Mệnh Thông Hội (三命通会) quyển 2, phần “Luận Thái Tuế”, viết:

“Thái Tuế là chủ tể của một năm, là lãnh đạo của chư thần. Thuận theo Thái Tuế thì cát lợi, chống lại Thái Tuế thì hung họa.”

  1. Quan niệm về Thái Tuế trong thời Thanh

Bộ sách Hiệp Kỷ Biện Phương Thư (协纪辨方书), do Doãn Lộc (允禄) và những người khác biên soạn dưới chỉ dụ triều đình, đã tổng kết một cách ngắn gọn:

“Thái Tuế mang biểu tượng của quân vương, phương vị của ngài vốn là phương đại cát, nhưng không phải là nơi mà dân thường có thể sử dụng.”

Điều này nhấn mạnh rằng Thái Tuế là Quý Thần (贵神), phương vị nơi Thái Tuế tọa lạc vốn rất tôn quý và cát tường. Tuy nhiên, người dân phải tránh phạm vào phương vị đó, bởi vì vị trí của Thái Tuế quá tôn nghiêm, không phù hợp với thân phận của thường dân.

  1. Ý nghĩa tôn ti trong tín ngưỡng Thái Tuế

Tín ngưỡng này phản ánh sâu sắc quan niệm tôn ti trật tự trong văn hóa Trung Quốc. Thái Tuế được ví như hình ảnh quân vương, phương vị nơi ngài tọa lạc không chỉ là nơi đại cát mà còn mang tính biểu tượng cho sự phân biệt giai cấp và tôn nghiêm giữa bề trên (quân vương, thần linh)bề dưới (thường dân).

Như vậy, trong cả quan niệm dân gian lẫn hệ thống tín ngưỡng Đạo giáo, Thái Tuế không chỉ là một vị thần cai quản vận mệnh mà còn là biểu tượng của trật tự và tôn nghiêm xã hội.

Thái Tuế không phải là Hung Thần mà là Thần Hộ Mệnh.

  1. Quan điểm trong “Hiệp Kỷ Biện Phương Thư” (协纪辨方书)

Sách này viết:

“Thần thuộc về đất, có thể cát hoặc hung, tùy thuộc vào sự chỉ huy của Thái Tuế. Thái Tuế là quân chủ, có vị trí tôn quý nhất và sức mạnh lớn nhất. Trong 24 sơn hướng, những hướng hòa hợp hoặc được Thái Tuế sinh phù thì là Cát Thần; ngược lại, những hướng xung khắc hoặc bị Thái Tuế khắc chế thì là Hung Thần.”

  1. “Quảng Thịnh Lịch” (广盛) về ý nghĩa “Tuế Phá” (岁破)
  • “Tuế Phá” là địa chi đối xung với Thái Tuế trong năm đó.
  • Theo sách, những nơi thuộc Tuế Phá không nên thực hiện các việc lớn như:
    • Xây dựng (兴造).
    • Di dời (移徙).
    • Kết hôn (嫁娶).
    • Đi xa (远行).
    • Người phạm vào sẽ gặp phải:
      • Mất mát tài sản (损财物).
      • Tổn hại đến gia trưởng (害家).

Tuy nhiên, sách cũng nói rõ:

“Việc chiến tranh lại thuận lợi nếu hướng về Tuế Phá.”

  1. Vai trò của Thái Tuế

Thái Tuế là vị Thần Năm (年神) quyền lực nhất trong chư thần, không chỉ quản lý mọi họa phúc của con người trong năm mà còn là người chủ đạo toàn bộ vận trình của cả năm.

Điều này cho thấy rằng, mặc dù Thái Tuế được xem là vị thần tôn nghiêm cần tránh xung phạm, nhưng bản chất của ngài không phải là hung ác, mà là một vị Hộ Thần, có vai trò bảo vệ và hướng dẫn vận mệnh con người.

Cần lưu ý rằng, trong các kinh văn Đạo giáo thời Nam triều đã tồn tại ghi chép về 60 vị Thần Giáp Tý. Do mối liên hệ mật thiết giữa Thái Tuế và Giáp Tý, khoảng cuối thời Minh đầu thời Thanh, các 60 Thần Giáp Tý dần được thay thế bằng 60 vị Thái Tuế, trở thành đối tượng thờ cúng tại các đền miếu ngày nay.

Trong “Lịch Bản Mệnh Nguyên Thần của 60 Giáp Tý” (六十甲子本命元辰), có mô tả chi tiết tên hiệu, chức danh của 60 vị thần này, đồng thời phân chúng thuộc về các ngôi sao:

  • Tham Lang Tinh (贪狼星),
  • Cự Môn Tinh (门星),
  • Lộc Tồn Tinh (禄存星),
  • Văn Khúc Tinh (文曲星),
  • Liêm Trinh Tinh (贞星),
  • Vũ Khúc Tinh (武曲星),
  • Phá Quân Tinh (军星).
  1. Sự truyền thừa trong kinh văn Đạo giáo

Trong “Cao Đạo Truyện” (高道) có ghi lại:

“Vào thời Khai Hoàng triều Tùy, pháp sư Chương Trường Văn (长文) nhận được 60 Giáp Tý và 5 Đế, 5 Nhạc Phù Ấn từ Hoàng Hóa Trượng Nhân và Thái Cực Chân Công. Tổng cộng 136 loại, đồng thời ông thuyết giảng về nguồn gốc trời đất, căn nguyên của các loại phù chú, cùng cách thiết lập đàn tế. Ông cũng ghi lại thứ tự ngày tháng nhận phù và các khẩu quyết chân tiên.”

Điều này cho thấy Chương Trường Văn am hiểu sâu sắc mối liên hệ giữa trời đất và vận hành của các thần, khiến việc diệt trừ tà ma của ông có hiệu quả thần kỳ, mang lại lợi ích ngày càng lớn cho dân gian.

  1. Hình tượng “60 Thần Giáp Tý” trong văn hóa
  • Thời Đường, tranh vẽ các thần đã xuất hiện trong đạo quán.
  • Trong “Ích Châu Danh Họa Lục” (益州名画) quyển thượng do Hoàng Hưu Phục (黄休复) biên soạn, có ghi:

“Trong các đạo quán ở Thành Đô, nhiều tranh tường vẫn còn lưu giữ sau chiến tranh, như 60 Thần Giáp Tý tại các điện thờ Thánh Thọ Tự, Huyền Nữ Đường và các hình tượng rồng hổ ở Long Hưng Quán.”

Điều này chứng minh rằng vào thời Đường, các đạo quán đã thờ cúng và truyền thừa các 60 Giáp Tý và 5 Đế, 5 Nhạc Phù Ấn.

  1. Lưu giữ Phù Ấn trong kinh văn Đạo giáo

Trong quyển 42 của “Linh Bảo Vô Lượng Độ Nhân Thượng Kinh Đại Pháp” (灵宝无量度人上经大法) có ghi lại một nghi thức:

“Vào mỗi ngày Giáp Tý, bước vào tĩnh thất, hướng về phía Đông, thực hiện khẩu quyết Ngọc Hoàng, hít một luồng khí từ Bắc Đẩu, rồi tiếp tục hít khí từ phương Đông, giữ chặt hơi thở, sau đó viết 60 đạo Bảo Lục, hoặc viết 60 Giáp Tý Quan Quân Phù, 60 đạo này đều có thể sử dụng.”

Điều này cho thấy truyền thống về 60 Giáp Tý Phù vẫn được bảo tồn trong các kinh văn Đạo giáo, và chúng có ý nghĩa lớn trong nghi thức đạo giáo liên quan đến trời đất, vận mệnh, và bảo hộ chúng sinh.

Hiện nay, các hình tượng 60 Thái Tuế thần phổ biến xuất phát từ Bạch Vân Quán (白云) ở Bắc Kinh. Tên hiệu đầy đủ của các vị Thái Tuế được ghi lại lần đầu tiên trong tác phẩm “Thái Thượng Linh Hoa Chí Đức Tuế Quân Giải Ách Pháp Sám” (太上华至德岁君解厄法忏), do đạo sĩ phái Toàn Chân là Lưu Thủ Nguyên (柳守元) biên soạn vào giữa thời Thanh.

  1. Đặc điểm và quyền năng của Thái Tuế Đại Thiên Tôn

Kinh văn mô tả vị Đại Thánh Chí Đức Thái Tuế Đại Thiên Tôn (圣至德太岁大天尊) như sau:

  • Ba đầu, sáu tay, thể hiện thần thông to lớn và sức mạnh vô song.
  • Quản lý 60 Giáp Tý quan quân và vận hành chu kỳ của 32 tầng trời.
  • “Vô nguyện bất tòng, hữu cầu tất ứng” – không có điều ước nào không thành, không có lời cầu nào không được đáp lại.
  • Tiêu tai giải nạn, tẩy tội gia tăng tuổi thọ, thể hiện lòng từ bi và quyền năng vô hạn.
  1. Địa vị và danh hiệu của Thái Tuế Đại Thiên Tôn

Vị Thái Tuế Đại Thiên Tôn này chính là Địa Ty Thái Tuế Ân Giao Nguyên Soái (地司太岁殷郊元帅), còn được biết đến với nhiều danh hiệu:

  • “Địa Ty Mãnh Lại Thái Tuế” (地司猛吏太)
  • “Địa Ty Thái Tuế Đại Uy Đức Thần Vương” (地司太岁大威德神王)
  • “Đô Thiên Thái Tuế Chí Đức Ân Nguyên Soái” (都天太岁至德殷元帅)
  • “Thượng Thanh Bắc Đế Địa Ty Thái Tuế Đại Uy Đức Thần Vương Chí Đức Chủ Soái Ân Nguyên Soái” (上清北帝地司太岁大威德神王至德主帅殷元帅)

Ngài là vị thủ lĩnh tối cao của các thần Thái Tuế.

  1. Truyền thuyết về Ân Giao Nguyên Soái

Theo Tam Giáo Nguyên Lưu Sưu Thần Đại Toàn (三教源流搜神大全) quyển 5, Ân Giao Nguyên Soái (殷郊元) là con trai của Trụ Vương (纣王). Truyền thuyết kể:

  • Khi sinh ra, ngài bị bao bọc trong một khối thịt và chịu lời vu khống từ Đát Kỷ (妲己). Ngài bị bỏ rơi tại vùng hoang dã.
  • Được chim quạ đen che chở và hươu trắng nuôi dưỡng bằng sữa.
  • Thần nhân Thân Chân Nhân (申真人) đi qua, thấy khối thịt bọc ngài tỏa ra hào quang, liền rạch khối thịt và tìm thấy một đứa trẻ.
  • Ngài được đặt pháp danh là Kim Đinh Nô (金叮奴), tên chính là Kim Na Tra (哪咤), và vì bị bỏ rơi ở vùng hoang dã (郊), nên có tên gọi là Ân Giao (殷郊).
  1. Những công lao hiển hách
  • Ngài tu luyện và đắc đạo tại Bát Bảo Động (八宝洞), nhận được pháp bảo Hoàng Việt ()Kim Chung () để hàng phục tà ma.
  • Ngài giúp Chu Vũ Vương diệt nhà Thương, làm tiên phong trên chiến trường, thể hiện lòng dũng cảm và thần uy, đích thân chém Đát Kỷ để báo thù.
  • Do lòng hiếu thảo và dũng mãnh trong việc diệt trừ yêu ma, ngài được Ngọc Hoàng phong làm: “Địa Ty Cửu Thiên Du Dịch Sứ Chí Đức Thái Tuế Sát Phạt Uy Quyền Ân Nguyên Soái” (地司九天游奕使至德太岁杀伐威权殷元帅).

Ân Giao Nguyên Soái, thủ lĩnh của các Thái Tuế Thần, không chỉ biểu tượng cho quyền năng và trật tự của thiên giới mà còn là hiện thân của lòng từ bi, hiếu đạo và sự dũng mãnh trong truyền thống Đạo giáo.

Hình tượng của Ân Giao Nguyên Soái được miêu tả với nhiều biến thể, nhưng đều toát lên vẻ uy nghiêm và giận dữ, mang đặc điểm độc đáo so với các nguyên soái khác trong Đạo giáo. Một số hình tượng cụ thể như sau:

  1. Hình tượng đầu tiên:
    • Mặt xanh, tóc búi ở gáy, tóc mai đỏ.
    • Mặc áo đỏ, trên đỉnh đầu mang một đầu lâu, quanh cổ treo chín đầu lâu.
    • Tay trái cầm Kim Chung (), tay phải giữ Hoàng Việt (), cưỡi trên con trâu vàng chín đầu.
  2. Hình tượng thứ hai:
    • Búi tóc đôi (丫髻), mặt xanh, dáng vẻ trẻ thơ.
    • Quanh cổ đeo chín đầu lâu, trên trán mang một đầu lâu.
    • Thân thể mảnh mai, mặc váy đỏ, buộc dây lưng gió, chân trần.
    • Tay phải cầm Hoàng Việt, tay trái cầm Kim Chung.
  3. Hình tượng thứ ba:
    • Mặt xanh, thân xanh, đội mũ vàng, tóc đỏ, mặc áo bào màu hồng tía với thắt lưng đen.
    • Tay trái nâng mặt trời, tay phải nâng mặt trăng.
    • Dưới cùng, tay phải giữ rìu Hoàng Việt, tay trái giữ Kim Chung.
    • Quanh cổ treo 12 đầu lâu, xuất hiện giữa mây ngũ sắc từ hướng nam.

Đặc điểm chung

Dù có sự khác biệt trong miêu tả, các đặc điểm chính của Ân Giao Nguyên Soái là:

  • Cổ và trán đều mang đầu lâu, thể hiện uy lực thần thánh và sự giận dữ.
  • Vẻ ngoài oai hùng, dữ tợn, tượng trưng cho quyền lực sát phạt và khả năng trấn áp tà ma.
  • Hình tượng này hiếm thấy trong các vị nguyên soái khác của Đạo giáo, làm nổi bật vai trò và tính cách đặc thù của ngài trong hệ thống thần linh.

Dưới sự thống lĩnh của Ân Giao Nguyên Soái (殷郊元), một hệ thống Thần Thái Tuế hoàn chỉnh đã được hình thành. Các vị thần trong hệ thống này bao gồm:

  1. Những vị thần quan trọng trong hệ thống Thái Tuế
  • Tuế Hậu Thái Âm Khôn Đức Hoàng Quân (岁后太阴坤德皇君)
  • Thiên Cung Thái Tuế Triệu Đại Nguyên Soái (宫太岁赵大元帅)
  • Địa Phủ Thái Tuế Viên Công Tôn Thần (地府太岁袁公尊神)
  • Nhân Thế Thái Tuế Bội Công Phủ Quân (人世太岁邶公府君)
  • Địa Ty Thái Tuế Ân Đại Thiên Quân (地司太岁殷大天君)
  • Tùy Đàn Hộ Pháp La Lý Nhị Vị Thần Quân (坛护法罗李二位神君)
  1. Danh sách 60 Thái Tuế Thần

Các vị thần Thái Tuế ứng với từng năm Giáp Tý trong chu kỳ 60 năm, cụ thể:

  1. Giáp Tý Thái Tuế Biện Công Kim Tinh Quân (甲子太岁辩公金星君)
  2. Ất Sửu Thái Tuế Lâm Công Trần Tinh Quân (乙丑太岁林公陈星君)
  3. Bính Dần Thái Tuế Hưng Công Thẩm Tinh Quân (丙寅太岁兴公沈星君)
  4. Đinh Mão Thái Tuế Chương Công Canh Tinh Quân (丁卯太岁章公耿星君)
  5. Mậu Thìn Thái Tuế Đạt Công Triệu Tinh Quân (戊辰太岁达公赵星君)
  6. Kỷ Tỵ Thái Tuế Xán Công Quách Tinh Quân (己巳太岁灿公郭星君)
  7. Canh Ngọ Thái Tuế Thanh Công Vương Tinh Quân (庚午太岁清公王星君)
  8. Tân Mùi Thái Tuế Hi Công Lý Tinh Quân (辛未太岁熹公李星君)
  9. Nhâm Thân Thái Tuế Ngọc Công Lưu Tinh Quân (壬申太岁玉公刘星君)
  10. Quý Dậu Thái Tuế Trung Công Khang Tinh Quân (癸酉太岁忠公康星君)
  11. Giáp Tuất Thái Tuế Quảng Công Chiêm Tinh Quân (甲戍太岁广公詹星君)
  12. Ất Hợi Thái Tuế Bảo Công Ngũ Tinh Quân (乙亥太岁保公伍星君)
  13. Bính Tý Thái Tuế Gia Công Quách Tinh Quân (丙子太岁嘉公郭星君)
  14. Đinh Sửu Thái Tuế Văn Công Uông Tinh Quân (丁丑太岁文公汪星君)
  15. Mậu Dần Thái Tuế Quang Công Tằng Tinh Quân (戊寅太岁光公曾星君)
  16. Kỷ Mão Thái Tuế Trọng Công Phương Tinh Quân (己卯太岁仲公方星君)
  17. Canh Thìn Thái Tuế Đức Công Đổng Tinh Quân (庚辰太岁德公董星君)
  18. Tân Tỵ Thái Tuế Tổ Công Trịnh Tinh Quân (辛巳太岁祖公郑星君)
  19. Nhâm Ngọ Thái Tuế Minh Công Lục Tinh Quân (壬午太岁明公陆星君)
  20. Quý Mùi Thái Tuế Nhân Công Ngụy Tinh Quân (癸未太岁仁公魏星君)
  21. Giáp Thân Thái Tuế Kiệt Công Phương Tinh Quân (甲申太岁杰公方星君)
  22. Ất Dậu Thái Tuế Sùng Công Tưởng Tinh Quân (乙酉太岁崇公蒋星君)
  23. Bính Tuất Thái Tuế Mẫn Công Bạch Tinh Quân (丙戌太岁敏公白星君)
  24. Đinh Hợi Thái Tuế Văn Công Phong Tinh Quân (丁亥太岁济文公封星君)
  25. Mậu Tý Thái Tuế Thang Công Trịnh Tinh Quân (戊子太岁镗公郑星君)
  26. Kỷ Sửu Thái Tuế Hựu Công Phan Tinh Quân (己丑太岁佑公潘星君)
  27. Canh Dần Thái Tuế Bách Công Ô Tinh Quân (庚寅太岁柏公邬星君)
  28. Tân Mão Thái Tuế Ninh Công Phạm Tinh Quân (辛卯太岁宁公范星君)
  29. Nhâm Thìn Thái Tuế Thái Công Bành Tinh Quân (壬辰太岁泰公彭星君)
  30. Quý Tỵ Thái Tuế Gia Công Thời Tinh Quân (癸巳太岁斝公时星君)
  31. ……..
  32. Năm 2025 Ất Tỵ Thái Tuế Thần là: Ngô Toại Đại Tướng Quân Truyện Lược (乙巳太歲吳遂大將軍傳略)

Hệ thống 60 Thần Thái Tuế dưới sự thống lĩnh của Ân Giao Nguyên Soái là một phần quan trọng trong tín ngưỡng Đạo giáo, thể hiện sự liên kết giữa thiên văn, lịch pháp và văn hóa tâm linh. Những vị thần này vừa mang ý nghĩa bảo hộ, vừa là biểu tượng của trật tự và vận hành trong chu kỳ thời gian.

Do con người lo sợ sự giáng họa của Thái Tuế, khi Thái Tuế di chuyển đến một con giáp nào đó, những người thuộc con giáp đó và con giáp đối xung sẽ e ngại làm phật lòng Thái Tuế, dẫn đến bất lợi cho bản thân. Vì vậy, họ thường thực hiện lễ bái Thái Tuế trong năm để cầu phúc, giải trừ tai họa.

  1. Lễ bái Thái Tuế trong dân gian
  • Hình thức sớm nhất:
    • Vào dịp đầu xuân, tín đồ sẽ dùng giấy đỏ hoặc vàng để viết những dòng chữ như “Bản niên Thái Tuế Tinh Quân đáo thử” (本年太岁星君到此), “Bản niên Thái Tuế Tinh Quân Thần Vị” (本年太岁星君神位), hoặc “Nhất tâm kính phụng Thái Tuế Tinh Quân” (一心敬奉太岁星君).
    • Sau đó, giấy được dán trong nhà, và mỗi sáng tối sẽ thắp hương cầu khấn.
    • Cuối năm, vào ngày tiễn thần, người dân thực hiện lễ bái và đốt giấy cùng tiền vàng, ngựa giấy để “tiễn thần về trời”.

Đây thực chất là sự ảnh hưởng của Đạo giáo Lôi Pháp (道教雷法) vào phong tục dân gian. Hành động này được xem như dùng phù lục để mời Thái Tuế thần đến bảo hộ gia đình và thân thể.

  1. Lễ An Thái Tuế trong tôn giáo và dân gian
  • Hoạt động quy mô lớn:
    • Trong các hoạt động tôn giáo của Đạo giáo và dân gian, lễ An Thái Tuế diễn ra long trọng và trang nghiêm.
    • Theo ghi chép trong “Thủy Tào Thanh Hạ Lục” (水曹清暇) của Vương Khải Thục (启淑):

Vào mùng 8 tháng Giêng, dân gian truyền rằng các vì sao hạ giới. Các ngôi đạo quán ở kinh thành sẽ tổ chức ghi chép tuổi, bày lễ phẩm, lập đàn để cầu khấn, mong nhận được phước lành từ các vì sao.

  • Bạch Vân Quán (白云) ở Bắc Kinh:
    • Nổi tiếng nhất trong lễ An Thái Tuế là Nguyên Thần Điện (元辰殿) tại Bạch Vân Quán, được xây dựng vào năm Minh Xương Nguyên Niên (明昌元年, 1190) dưới thời Kim Chương Tông.
    • Ban đầu, điện có tên là Thụy Thánh Điện (圣殿), được xây dựng để thờ Nguyên Thần Bản Mệnh của Hoàng thái hậu.
    • Thời nhà Thanh, điện được trùng tu và đổi tên thành Nguyên Thần Điện. Dân gian thường gọi đây là Lục Thập Giáp Tý Điện (六十甲子殿), còn được biết đến với tên Tinh Tú Điện (星宿殿) hoặc Thuận Tinh Điện (顺星殿).
  1. Tượng thờ trong Nguyên Thần Điện
  • Đấu Mẫu Nguyên Quân (斗姆元君):
    • Đấu Mẫu được tôn làm Mẫu thân của các vì sao Bắc Đẩu, có hình tượng ba mắt, bốn đầu, tám tay.
  • Hai bên Đấu Mẫu:
    • Tả Phụ ()Hữu Bật (右弼) – hai vị thần hỗ trợ Bắc Đẩu.
  • Xung quanh là tượng của 60 Nguyên Thần ứng với các Giáp Tý.

Lễ bái Thái Tuế và An Thái Tuế không chỉ là tín ngưỡng mang tính tôn giáo mà còn thấm nhuần sâu sắc vào văn hóa dân gian. Những hoạt động này phản ánh sự hòa quyện giữa Đạo giáo, thiên văn học và các phong tục tâm linh truyền thống trong đời sống người dân.

Trong hệ thống thần phù (神符) phong phú của Đạo giáo, Thái Tuế Phù (岁符) là một trong những linh phù được lưu truyền rộng rãi nhất. Loại phù này phản ánh rõ nét niềm tin và cách giải thích tín ngưỡng của tầng lớp dân gian đối với các mối quan hệ đặc thù về thời gian và không gian.

  1. Cách viết phổ biến của Thái Tuế Phù
  • Phần trung tâm:
    • Thường ghi các chữ như:
      • 唵佛勅令” (Án Phật Sắc Lệnh)
      • 玉皇勅令” (Ngọc Hoàng Sắc Lệnh)
      • Hoặc “□□年太□□星君到此” (Năm □□ Thái Tuế □□ Tinh Quân Đáo Thử Trấn)”.
    • Dấu “□□年□□星君” được điền vào bằng năm âm lịch (theo Thiên Can – Địa Chi) và tên Thái Tuế Tinh Quân tương ứng. Ví dụ:
      • Năm Tân Mão (辛卯年): Phạm Ninh Tinh Quân (宁星君)
      • Năm Canh Dần (庚寅年): Ô Hoàn Tinh Quân (邬桓星君)
      • Năm Nhâm Thìn (壬辰年): Bành Thái Tinh Quân (彭泰星君)
  • Hai bên trong (nội viền):
    • Thường vẽ hình bảy ngôi sao (七星) nối liền nhau, mỗi ngôi sao được ghi một chữ ” (Lôi) – biểu trưng cho sức mạnh của Lôi Thần.
  • Hai bên ngoài (ngoại viền):
    • Bên phải:
      • Vẽ hình Mặt Trời ()Bảy Ngôi Sao (七星), ghi chú:
        • 阳星君 (Thái Dương Tinh Quân)”
        • 南斗星君勅令 (Nam Đẩu Tinh Quân Sắc Lệnh)”
        • 六甲神将勅令 (Lục Giáp Thần Tướng Sắc Lệnh)”
        • 天官赐福勅令 (Thiên Quan Tứ Phúc Sắc Lệnh)”
        • 镇宅光明 (Trấn Trạch Quang Minh)”
    • Bên trái:
      • Vẽ hình Mặt Trăng ()Bảy Ngôi Sao (七星), ghi chú:
        • 阴娘娘 (Thái Âm Nương Nương)”
        • 北斗星君勅令 (Bắc Đẩu Tinh Quân Sắc Lệnh)”
        • 财进宝勅令 (Chiêu Tài Tiến Bảo Sắc Lệnh)”
        • 合家平安 (Hợp Gia Bình An)”
  1. Ý nghĩa của Thái Tuế Phù
  • Cầu bình an và thịnh vượng:
    • Với các nội dung cầu phúc như “Chiêu tài tiến bảo”“Hợp gia bình an”, Thái Tuế Phù được xem là bùa hộ mệnh trong năm có Thái Tuế chi phối.
  • Trấn trạch và bảo hộ:
    • Dùng để bảo vệ gia đình khỏi tà khí, mang lại ánh sáng và năng lượng tích cực.
  • Gắn liền với Đạo giáo Lôi Pháp:
    • Các chữ “Lôi” trên phù thể hiện sức mạnh của thần Lôi trong việc trấn áp tà ma, xua đuổi điều xấu.

Thái Tuế Phù là biểu tượng của sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng dân gian và Đạo giáo. Nó không chỉ mang ý nghĩa bảo hộ, cầu an, mà còn phản ánh niềm tin mạnh mẽ vào các sức mạnh thần thánh trong việc duy trì trật tự và cân bằng giữa con người với tự nhiên.

Thái Tuế Phù được nhắc đến với hình tượng Bắc Đẩu Thất Tinh (北斗七星), một biểu tượng phổ biến từ thời Tiên Tần đến thời Hán. Đây là hình ảnh thường dùng để phân biệt năm tháng cát hung và phương vị họa phúc. Trong Đạo giáo, có câu nói nổi tiếng: “Nam Đẩu chú sinh, Bắc Đẩu chú tử” (南斗注生,北斗注死), ý nghĩa rằng Bắc Đẩu Thất Tinh có khả năng hóa giải tai ương, bảo mệnh và kéo dài tuổi thọ.

  1. Ý nghĩa các yếu tố trong Thái Tuế Phù
  • Ngũ Lôi (五雷):
    • Chỉ năm thần Lôi công ứng với năm hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đại diện cho năm phương.
  • Lục Giáp (六甲):
    • Bao gồm: Giáp Tý (甲子), Giáp Tuất (甲戌), Giáp Thân (甲申), Giáp Ngọ (甲午), Giáp Thìn (甲辰), Giáp Dần (甲寅), tượng trưng cho Dương thần Ngọc Nam (阳神玉男).
  • Lục Đinh (六丁):
    • Bao gồm: Đinh Mão (丁卯), Đinh Tỵ (丁巳), Đinh Mùi (丁未), Đinh Dậu (丁酉), Đinh Hợi (丁亥), Đinh Sửu (丁丑), tượng trưng cho Âm thần Ngọc Nữ (阴神玉女).

Ngũ Lôi, Lục Giáp và Lục Đinh đều là những Thiên Binh Thần Tướng được Đạo giáo sử dụng để trừ tà, trị bệnh dịch và xua đuổi quỷ thần.

  1. Ý nghĩa của Thái Tuế Phù

Thái Tuế Phù thiết lập một trật tự vũ trụ thần thánh, trong đó đời sống thế tục là hình ảnh thu nhỏ của trật tự này, và phải tuân thủ những quy phạm siêu nhiên. Thái Tuế Phù tượng trưng cho sức mạnh siêu nhiên, có khả năng kiểm soát và điều chỉnh những bất thường trong chuỗi sống của con người.

  1. Ứng dụng của Thái Tuế Phù trong dân gian
  • Biểu tượng cát hung phương vị:
    • Vì mỗi năm, Thái Tuế Tinh Quân đại diện cho các phương vị tốt xấu khác nhau, những vị trí đã xây dựng không thể thay đổi. Do đó, Thái Tuế Phù trở thành công cụ phổ biến trong dân gian để hóa giải những ảnh hưởng không mong muốn.
  • Hòa nhập vào đời sống dân gian:
    • Qua thời gian, hình thức và nội dung của các phù chú Đạo giáo đã hòa nhập sâu sắc vào đời sống thường nhật, trở thành một phần trong cấu trúc văn hóa dân gian.
  1. Truyền thống và sự phục hồi

Mặc dù Thái Tuế Phù phổ biến trong dân gian, nhưng chưa được ghi chép trong các kinh sách Đạo giáo chính thống. Thực tế, phù này có thể bắt nguồn từ thời Dân Quốc. Để giữ gìn và phục hồi truyền thống, nên sử dụng Lục Thập Giáp Tý Quan Quân Phù (六十甲子官君符) được ghi chép trong “Linh Bảo Vô Lượng Độ Nhân Thượng Kinh Đại Pháp” (灵宝无量度人上经大法).

Thái Tuế Phù là sự kết hợp tinh tế giữa tín ngưỡng dân gian và Đạo giáo, vừa mang tính bảo vệ siêu nhiên, vừa thể hiện trật tự văn hóa và tâm linh. Trong sự biến đổi xã hội và văn hóa, phù này không chỉ là công cụ tâm linh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết và ổn định văn hóa dân gian.

  1. PHÂN BIỆT PHÙ THÁI TUẾ ĐẠO GIÁO VỚI TÍN NGƯỠNG DÂN GIAN VÀ PHẬT GIÁO

Như đã trình bày ở phần trên. Sự ảnh hưởng của Thái Tuế trong quan niệm của Đạo giáo là rất lớn. Không chỉ tín đồ Đạo giáo mà còn lan tỏa sâu rộng ra bên ngoài Đạo giáo. Đến nỗi, Phật giáo – Tôn giáo vô thần trong những giai đoạn lịch sử nhất định đã âm thầm thừa nhận và  khuyến nghị Phật tử nên “thuận theo tự nhiên” trong triết lý Đạo giáo, vay mượn và hành trì các nghi thức Đạo giáo trong đó có việc bái Thái Tuế. Tuy nhiên, do hạn chế về tư cách truyền thừa, cũng như truyền thống Phật giáo. Do đó, tuy Phật giáo không chủ trương khuyến khích Phật tử thực hành và làm theo, cũng như bái Thái Tuế, song cũng không hoàn toàn phủ nhận sự ảnh hưởng bao trùm của quan niệm Bái Thái Tuế. Ngoài ra, với sự hạn chế nhận định trong tư duy nhận thức và để phù hợp với văn hóa truyền thống. Những phương pháp mang tính nghi lễ bí truyền của Đạo giáo đã được cải biến, dân gian hóa nhằm phù hợp với một số đối tượng nhất định khi chưa có điều kiện tiếp cận tới những bí truyền của Đạo giáo, nhằm làm phương tiện “cứu cánh về tinh thần”, “an ủi về thân tâm” cho những hạn chế nhận định về tư duy và nhận thức tôn giáo.

Cũng chính bởi thực trạng đó. Đòi hỏi những “phát kiến dân gian” tương ứng nhằm đáp ứng cho những nhu cầu tương tự. Lúc này, hệ thống Phù chú Thái Tuế lần lượt được “phát minh” để bảo đảm rằng đức hiếu sinh của Đại Đạo luôn luôn bao trùm mọi chúng sinh như trong “Độ Nhân Kinh” đã nói: “Tiên Đạo quý sinh, Vô lượng Độ nhân”

Dưới đây, là những Phù chú dân gian thông dụng:

 

Hình: Bài vị Thái Tuế (Dân gian thông Dụng) Do Phật giáo Đài Loan phát hành

Hình: Bài vị Đạo giáo

 

Chú thích

[1] Chỉ xuất hiện trong lý luận của Đạo giáo. Các loại hình tín ngưỡng Tôn giáo khác không có. Tuy nhiên, sức ảnh hưởng của quan niệm Thái Tuế lại vô cùng to lớn trong dân gian. Tại Việt Nam, các tôn giáo và Tín ngưỡng dân gian chịu ảnh hưởng một cách sâu sắc đặc biệt trong thực hành tín ngưỡng tâm linh của đại đa số nhân dân. Song rất ít người (bao gồm cả các chức sắc tôn giáo như Phật giáo, Phật tử,…) hoàn toàn không nắm rõ lịch sử của vấn đề.

“Thái Tuế trên mặt đất vận hành tương ứng với Tuế Tinh trên bầu trời. Tuế Tinh di chuyển theo chiều phải, mỗi năm qua một cung địa chi (辰), hoàn thành một vòng nhỏ (小周) trong 12 năm, và một vòng lớn (大周) trong 1.728 năm. Thái Tuế di chuyển ngược chiều, nhảy một cung địa chi mỗi năm, và có chu kỳ thời gian giống hệt Tuế Tinh.”

Tuế Tinh thuộc hành Mộc (木), đại diện cho Thanh Long (龙), biểu tượng của phúc đức và sự may mắn. Quốc gia nơi Tuế Tinh tọa lạc sẽ trở nên thịnh vượng và phát triển.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *